1 | | "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
2 | | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 532 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01890, Pd/vv 01891, Pm/vv 01333 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
3 | | 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
5 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
6 | | Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
7 | | Ba trăm câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 433 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01941, Pd/vv 01942, Pm/vv 01321 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
8 | | Bẩy mươi năm Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 518tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02498, Pd/vv 02499, Pm/vv 01943-Pm/vv 01945 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
9 | | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Tập Q2 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1127 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02923-Pd/vt 02925, SDH/Vt 01172, SDH/Vt 01173 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
10 | | Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Quyển 1 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1250 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02920-Pd/vt 02922, SDH/Vt 01170, SDH/Vt 01171 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
11 | | Biên niên sự kiện đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1930-2000) / Bộ Quốc Phòng- Ban chỉ đạo Tổng kết chiến tranh . - H. : Quân đội nhân dân, 2021 . - 584tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07843-PD/VT 07845, PM/VT 10557-PM/VT 10650 Chỉ số phân loại DDC: 324.2597075 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ làm công tác kiểm tra Đảng trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Võ Ngọc Phượng; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03830 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam/ Lê Mậu Hãn . - H.: Chính trị quốc gia , 2000 . - 139 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02180, Pm/vv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
14 | | Các nghị quyết của trung ương Đảng 1996-1999 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 347tr. ; 20cm. - ( Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện ĐH IX ) Thông tin xếp giá: Pd/vv 02496, Pd/vv 02497, Pm/vv 01946-Pm/vv 01948 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
15 | | Các Văn kiện, Nghị quyết của ĐCSVN . - Kxd,: Knxb, ?? Thông tin xếp giá: PM/KD 18179 |
16 | | Cẩm nang cán bộ ngành tuyên giáo hướng tới đại hội Đảng các cấp và đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI / Lê Văn Cường, Nguyễn Mậu Tuân biên soạn . - H : Chính trị hành chính, 2010 . - 511 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03313, PD/VT 03314 Chỉ số phân loại DDC: 324.2 |
17 | | Chương trình môn học Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Bộ Giáo dục và đào tạo, 2008 . - 38tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 19994 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
18 | | Dân chủ và tập trung dân chủ - Lý luận và thực tiễn/ Nguyễn Tiến Phồn . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 222 tr. : Thông tin khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02596, Pd/vv 02597 Chỉ số phân loại DDC: 324 |
19 | | Democracy, lifelong learning and the learning society. Vol. 3, Lifelong learning and the learning society : Active citizenship in a late modern age / Peter Jarvis . - London : Routledge, 2008 . - 248p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02462, SDH/LT 02463 Chỉ số phân loại DDC: 324.273 6 |
20 | | Dự thảo báo cáo chính trị trình Đại hội XV Đảng bộ Thành phố : Tài liệu sử dụng lấy ý kiến tham gia vào báo cáo chính trị / Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2015 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07652 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
21 | | Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XII của Đảng : Tài liệu sử dụng tại Đại hội đảng bộ cấp cơ sở / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07653 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
22 | | Đảng bộ TP. Hải Phòng lãnh đạo công tác giao thông vận tải trong những năm 1965-1968 / Phạm Thị Thu Trang . - 100tr Thông tin xếp giá: NCKH 01446 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
23 | | Đảng Cộng sản Việt Nam - Những mốc son lịch sử : Sách tham khảo dùng cho sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Thị Thu Trang (ch.b), Hoàng Thị Bích Phương, Vũ Thị Duyên . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 114tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08138, PM/VT 11109 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
24 | | Đảng cộng sản Việt Nam - Những tìm tòi và đổi mới trên con đường lên chủ nghĩa xã hội (1986-2006) : Sách chuyên khảo / Doãn Hùng, Nguyễn Ngọc Hà, Đoàn Minh Huấn đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2007 . - 506tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dang-cong-san-Viet-Nam_Nhung-tim-toi-va-doi-moi_2007.pdf |
25 | | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 73tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02495, Pd/vv 02539, Pd/vv 02540, Pm/vv 02006-Pm/vv 02008 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
26 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
27 | | Đồng chí Trần Quốc Hoàn : Chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng. Nhà lãnh đạo xuất sắc của công an nhân dân . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03257 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
28 | | Đổi mới kinh tế - xã hội thành tựu, vấn đề và giải pháp/ Nguyễn Duy Xướng; Phạm Xuân Nam chủ biên; Đỗ Khải biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1991 . - 450 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00756 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
29 | | Đổi mới phương pháp thuyết trình trong dạy học môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Vũ Thị Duyên, Phạm Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01661 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
30 | | Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - H. : Quân đội nhân dân, 2006 . - 582 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02789-Pd/vt 02791, SDH/VT 00913 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |