Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198
  • Chỉ số phân loại DDC: 515 22
  • 2 Bài giảng toán học cao cấp. T. 1, Đại số tuyến tính - Giải tích 1 & 2 / Doãn Tam Hòe . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 256tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07404, PD/VT 07405, PM/VT 10006-PM/VT 10008
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 3 Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 4 Đại số : Tài liệu học tập / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18101 0001-HH/18101 0050
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 5 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt, Nguyễn Cảnh Lương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 188tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07337, PD/VT 07338, PM/VT 09652-PM/VT 09654
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 6 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 7 Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 8 Đại số tuyến tính : Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 348tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02708-Pd/Vv 02710, Pm/vv 02244-Pm/vv 02260
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 9 Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley&Son, 2000 . - 588tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01142
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 10 Linear algebra : Algorithms, applications, and techniques / Richard Bronson, Gabriel B. Costa, John T. Saccoman . - 3rd edition / Richard Bronson, Professor Emeritus of Mathematics, Fairleigh Dickinson University, Gabriel Costa, Professor of Mathematical Sciences, United States Military Academy, Associate Professor of Mathematics and Computer Science, Seton Hall University, John T. Saccoman, Professor of Mathematics and Computer Science, Seton Hall University . - xi, 519p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/14.Linear%20Algebra.pdf
  • 11 Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu. C. Aggarwal . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2020 . - xxi, 495p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linear-algebra-and-optimization-for-machine-learning_A-textbook_Charu-C.Aggarwal_2020.pdf
  • 12 Linear algebra: ideas and applications / Richard C. Penney . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 382 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00355
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 13 Mathematics for machine learning / Marc Peter Deisenroth, A. Aldo Faisal, Cheng Soon Ong . - Cambridge : Cambridge University Press, 2020 . - xvii, 371p. : illustrations (some color) ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04174
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.3/1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004174%20-%20Mathematics-for-machine-learning_Marc-Peter-Deisenroth_2020.pdf
  • 14 Nonlinear systems : Pearson new international edition / Hassan K. Khalil . - 3rd ed. - United Kingdom : Pearson, 2014 . - 556p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03590, SDH/LT 03591
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003590-91%20-%20Nonlinear%20systems.pdf
  • 15 Principes numèriques d'algèbre linèaire / V. Voiévodine . - M. : Mir, 1980 . - 272 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00346
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 16 Ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế tổ chức của ngành chế tạo máy / X.A. Xocolitxưn; Phan Văn Cự, Lê Văn Thiện dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 195tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01590
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :