1 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
2 | | Bài giảng toán học cao cấp. T. 1, Đại số tuyến tính - Giải tích 1 & 2 / Doãn Tam Hòe . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 256tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07404, PD/VT 07405, PM/VT 10006-PM/VT 10008 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
3 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
4 | | Đại số : Tài liệu học tập / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18101 0001-HH/18101 0050 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 | | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt, Nguyễn Cảnh Lương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07337, PD/VT 07338, PM/VT 09652-PM/VT 09654 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
6 | | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
7 | | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
8 | | Đại số tuyến tính : Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 348tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02708-Pd/Vv 02710, Pm/vv 02244-Pm/vv 02260 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
9 | | Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley&Son, 2000 . - 588tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01142 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
10 | | Linear algebra : Algorithms, applications, and techniques / Richard Bronson, Gabriel B. Costa, John T. Saccoman . - 3rd edition / Richard Bronson, Professor Emeritus of Mathematics, Fairleigh Dickinson University, Gabriel Costa, Professor of Mathematical Sciences, United States Military Academy, Associate Professor of Mathematics and Computer Science, Seton Hall University, John T. Saccoman, Professor of Mathematics and Computer Science, Seton Hall University . - xi, 519p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/14.Linear%20Algebra.pdf |
11 | | Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu. C. Aggarwal . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2020 . - xxi, 495p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linear-algebra-and-optimization-for-machine-learning_A-textbook_Charu-C.Aggarwal_2020.pdf |
12 | | Linear algebra: ideas and applications / Richard C. Penney . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 382 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00355 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
13 | | Mathematics for machine learning / Marc Peter Deisenroth, A. Aldo Faisal, Cheng Soon Ong . - Cambridge : Cambridge University Press, 2020 . - xvii, 371p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04174 Chỉ số phân loại DDC: 006.3/1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004174%20-%20Mathematics-for-machine-learning_Marc-Peter-Deisenroth_2020.pdf |
14 | | Nonlinear systems : Pearson new international edition / Hassan K. Khalil . - 3rd ed. - United Kingdom : Pearson, 2014 . - 556p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03590, SDH/LT 03591 Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003590-91%20-%20Nonlinear%20systems.pdf |
15 | | Principes numèriques d'algèbre linèaire / V. Voiévodine . - M. : Mir, 1980 . - 272 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00346 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
16 | | Ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế tổ chức của ngành chế tạo máy / X.A. Xocolitxưn; Phan Văn Cự, Lê Văn Thiện dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01590 Chỉ số phân loại DDC: 510 |