1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ đại lý tàu biển của công ty TNHH MTV Vipco Hạ Long / Trần Anh Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03608 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp phát triển dịch vụ đại lý tàu của chi nhánh FALCON Hải Phòng / Đỗ Duy Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02433 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
4 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
5 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Tư pháp, 2010 . - 169tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03306 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
6 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
7 | | Các biện pháp phát triển công tác đại lý vận tải tại công ty Trách nhiệm hữu hạn vận tải biển Ngôi sao xanh / Cao Thị Thu Cúc; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 85 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08137 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
8 | | Cải thiện chất lượng dịch vụ chứng từ hàng nhập tại bộ phận đại lý hãng tàu Shanghai JinJiang Shipping - Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16313 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng dịch vụ giao nhận của công ty TNHH đại lý hàng hóa Việt Nam bằng phương pháp phân tích thứ bậc AHP / Dương Thị Thu Hà, Cao Thanh Mai, Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20816 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ của đại lý hãng tàu SJJ cho hàng xuất tại công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Minh Hiếu, Vũ Tiến Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20827 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá công tác đại lý cho tàu Container tại Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam tại Hải Phòng / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Nhân Hải; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18442 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá công tác đại lý cho tàu container tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Việt Nam tại Hải Phòng / Phạm Thị Thu Hiền, Đặng Thị Việt Hà, Nguyễn Hà Phương; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20199 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động đại lý cho hãng tàu container tại công ty cổ phần vận tải và thuê tàu VIETFRACH Đà Nẵng / Phạm Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Bích Thủy; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17942 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển và định hướng phát triển dịch vụ đại lý tàu của Công ty Pacific Logistics / Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Việt Khánh, Trịnh Duy Toàn; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18959 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng CFS tại công ty TNHH đại lý và tiếp vận Hải An / Phạm Ngọc Anh, Phạm Việt Hương, Phùng Thị Thương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20800 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá kết quả hoạt động của Đại lý Hải quan GI Logistics với việc nhập khẩu hàng hóa phục vụ cho dự án BOT cấp quốc gia Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 2 / Hà Thị Linh, Lưu Thị Hồng Linh, Nguyễn Lệ Thu ; Nghd.: Phạm Thi Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18739 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Đánh giá kết quả hoạt động đại lý vận tải tại công ty cổ phần vận tải Thuật Phát. / Kỷ Thị Dung.; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12267 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
18 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng Container nhập khẩu tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc giai đoạn 2013 - 2015 / Đỗ Văn Hiếu; Nghd.: Ths Nguyễn Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16215 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đại lý hàng hải và giao nhận hàng hoá tại cảng / Vũ Bích Thảo biên soạn; Nguyễn Hồng Vân hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03655 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-ly-hang-hai-va-giao-nhan-hang-hoa-tai-cang_Vu-Bich-Thao_1997.pdf |
20 | | Đại lý hàng hải và giao nhận hàng hóa tại cảng / Đặng Công Xưởng . - : , 2016 Thông tin xếp giá: PM/KD 15359 |
21 | | Đại lý tàu biển và giao nhận hàng hoá tại cảng / Đặng Công Xưởng chủ biên ; Nguyễn Hữu Hùng hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 136tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-ly-tau-bien-va-giao-nhan-hang-hoa-tai-cang_Dang-Cong-Xuong_2012.pdf |
22 | | Đại lý và giao nhận : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
23 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả đại lý tàu biển của công ty TNHH dịch vụ hàng hải Minh Long / Phạm Thái Dương, Phùng Tuấn Dũng, Vũ Mạnh Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20689 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ đại lý tàu biển tại Công ty TNHH Thương mại và Logistics Thái Bình Dương / Đỗ Sinh Hùng, Bùi Thị Hải Ngân, Trần Khánh Duy; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20173 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển tại công ty cổ phần đại lý tàu biển và Logistics Vosco / Hoàng Đức Lộc, Nguyễn Thành Hưởng, Trịnh Hải Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20661 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đại lý của Công ty CP cảng Nam Hải Đình Vũ / Ngô Đình Đạt, Trương Hà Phương, Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19722 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Địa lý Hàng hải / Đào Quang Dân, Nguyễn Cảnh Lam, Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng : NXB Đại học Hàng hải, 2020 . - 105tr. ; 107cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11243_%C4%90%E1%BB%8Ba%20l%C3%BD%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.docx |
28 | | Evaluaitng service quanlity of Blue Ocean Shipping agents through servperf methoud / Do Huong Giang; Sub.: Nguyen Thi Thu Huong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18525 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating shipping agency activities at Thai Binh Duong Joint Stock Company / Le Nhan Khang; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18547 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluation on eficiency of ship's agent service at VietNam ocean shipping agency corporation-northern freight branch / Pham Tien Dat; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17900 Chỉ số phân loại DDC: 338 |