1 | | Cẩm nang cán bộ ngành tuyên giáo hướng tới đại hội Đảng các cấp và đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI / Lê Văn Cường, Nguyễn Mậu Tuân biên soạn . - H : Chính trị hành chính, 2010 . - 511 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03313, PD/VT 03314 Chỉ số phân loại DDC: 324.2 |
2 | | Dự thảo báo cáo chính trị trình Đại hội XV Đảng bộ Thành phố : Tài liệu sử dụng lấy ý kiến tham gia vào báo cáo chính trị / Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2015 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07652 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
3 | | Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XII của Đảng : Tài liệu sử dụng tại Đại hội đảng bộ cấp cơ sở / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07653 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
4 | | Những điểm mới trong văn kiện Đai hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng / Ban Tuyên giáo Trung ương . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 140tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05511 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
5 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng : Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân / Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021 . - 152tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09220-PD/VV 09225 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
6 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng : Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở / Ban Tuyên giáo Trung ương . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05512 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
7 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng : Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở / Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021 . - 272tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09212, PD/VV 09213, PM/VV 06447-PM/VV 06449 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
8 | | Tài liệu nghiên cứu các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng : Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 304tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05513 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
9 | | Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05514 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
10 | | Văn kiện đại hội Đảng thời kỳ đổi mới. P. 2, Đại hội X, XI, XII / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 874tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-kien-dai-hoi-dang-thoi-ky-doi-moi_P.2_2019.pdf |
11 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 376tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-kien-dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-X_2006.pdf |
12 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2011 . - 337tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-kien-dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-XI_2011.pdf |
13 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Văn phòng Trung ương đảng, 2016 . - 448tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-kien-dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-XII_2016.pdf |
14 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T. 1 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09216, PD/VV 09217, PD/VV 10218, PD/VV 10219, PM/VV 06450, PM/VV 06451, PM/VV 06636-PM/VV 06638 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
15 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T. 2 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021 . - 356tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09214, PD/VV 09215, PD/VV 10220, PD/VV 10221, PM/VV 06452, PM/VV 06453, PM/VV 06639-PM/VV 06641 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |