1 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
2 | | Applied ocean research . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00138 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Applied%20Ocean%20Research/ |
3 | | Biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại công ty cổ phần tiếp vận Đại Dương / Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác huy động vốn của ngân hàng TMCP Đại Dương chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02640 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
6 | | Chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Mạnh Cường (c.b) ; Nguyễn Kim Phương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11428 0001-HH/11428 0121 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Earth science / Eric W. Danielson, Edward J. Denecke . - New York : Collier Macmillan Publishers, 1989 . - 596p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01354 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
8 | | Economics of the oceans : Rights, rents and resources / Paul Hallwood . - London : Routledge, 2014 . - 298p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02343, SDH/LT 02344 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-the-oceans_Rights-rents-and-resources_Paul-Hallwood_2014.pdf |
9 | | Exploring ocean science / Keith Stowe . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1987 . - 426p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00359 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Exploring-ocean-science_2ed_Keith-Stowe_1987.pdf |
10 | | Giáo trình chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Mạnh Cường (cb.), Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Kim Phương hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10249, PM/VT 10250 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Chinh-sach-ve-bien-va-dai-duong_Nguyen-Manh-Cuong_2017.pdf |
11 | | Hải dương học vật lý. T.1/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H. : ĐH&THCN, 1981 . - 275tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00439, Pd/vt 00440 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
12 | | Hải dương học vật lý. Tập 2/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H.: ĐH&THCN, 1981 . - 298 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00441, Pd/vt 00442 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
13 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác thẩm định dự án cho vay vốn tại ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương chi nhánh Hải Dương / Phạm Thị Phương Thảo; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03319 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số biện pháp tăng cường đảm bảo chất lượng công tác dịch vụ thẻ tại chi nhánh TNTM Đại Dương tỉnh Hải Dương / Vũ Hà Cường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03478 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ ATM tại ngân hàng thương mại TNHH MTV Đại Dương chi nhánh Hải Dương / Lê Thị Kim Oanh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03390 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Ocean-atmosphere interactions of gases and particles / Peter S. Liss, Martin T. Johnson edite . - New York : Springer, 2014 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03516, SDH/LT 03517 Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003516-17%20-%20Ocean-atmosphere-interactions-of-gases-and-particles_Peter-S.Liss_2014.pdf |
17 | | Physical geology: earth revealed / David Mc Geary, Charles Plummer, Diane Carlson . - 4th ed. - Boston : Mc Graw - Hill, 200 . - 578tr. ; 28cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01377 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
18 | | Quản lý biển và đại dương/ Nguyễn Mạnh Cường, Đỗ Văn Cường . - 4tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20_Qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20bi%E1%BB%83n%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BA%A1i%20d%C6%B0%C6%A1ng_TLTK.docx |
19 | | Quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương - CN Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Thúy; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02689 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | The sea and civilization : a maritime history of the world / Lincoln Paine . - New York : Vintage books, 2013 . - 743 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03233, SDH/LT 03234 Chỉ số phân loại DDC: 910.4 |
21 | | The water planet . - New York : McGraw Hill, 2002 . - 210p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01162 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
22 | | Towards an integrated oceanographic information infrastructure / Tran Dang Hoan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.33-36 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
23 | | Trang thiết bị điện tàu Đại Dương - Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều khiển từ xa máy chính hãng Nabco - Japan / Lê Hồng Phú; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15717, PD/TK 15717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Trang thiết bị tàu Đại Dương. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều khiển nồi hâm dầu nóng hãng Allborg - Sweden / Cao Hoàng Lượng; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 15714 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |