1 | | 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đường thuỷ . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2015 . - 86tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16144_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu%20xay%20dung%20ket%20cau%20ha%20tang%20giao%20thong%20duong%20thuy.pdf |
3 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Cảng vụ đường thủy nội địa khu vực I / Phạm Hồng Quân; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04392 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải container bằng đường thủy nội địa từ cảng ICD Quế Võ đến cảng biển khu vực Hải Phòng/ Vương Cảnh Xuân; Nghd. : Vương Thị Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04960 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao sản lượng vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy kết nối các cảng biển khu vực phía Bắc Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hưng; Nghd. : Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04969 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf |
8 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |
9 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
11 | | Công trình báo hiệu đường thủy : Dùng cho sinh viên ngành: Bảo đảm An toàn đường thủy . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2008 . - 121tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Công trình báo hiệu đường thủy : Tập bài giảng dùng cho sinh viên chuyên ngành Công trình thủy và Bảo đảm an toàn đường thủy / Trần Thị Dậu ; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2002 . - 136tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-bao-hieu-duong-thuy.pdf |
13 | | Công trình báo hiệu hàng hải / Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08221, PM/VT 11187 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Công trình đường thuỷ / Đào Văn Tuấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2002 . - 136tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTDT 0001-CTDT 0150 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/CTDT%200001-150%20-%20Cong-trinh-xay-dung-duong-thuy-2002.pdf |
15 | | Công trình đường thủy : Dùng cho sinh viên nghành: Công trình thủy, Bảo đảm an toàn hàng hải . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 149tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Cục đường thuỷ nội địa Việt Nam- Vững bước vào năm 2009 / Trần Đắc Sửu . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 22-23 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
17 | | Đánh giá công tác bảo vệ môi trường trong hoạt động nạo vét duy tu đảm bảo an toàn giao thông đường thủy nội địa và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường trong hoạt động này / Nguyễn Thị Nương; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04100 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng công tác bảo vệ môi trường của các phương tiện giao thông đường thủy nội địa và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Vũ Đức Việt, Vũ Trọng Đại, Phạm Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19221 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả chuyển tải container bằng đường thủy nội địa tuyến Hải Phòng-Quảng Ninh(Cảng CICT) của công ty cổ phần thương mại và tiếp vận Nam Dương giai đoạn 2023-2025 / Bùi Thị Hà Trang, Nguyễn Thị Lan, Mai Thị Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20772 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất mô hình vận tải Logistics kết nối đường bộ với đường thủy nội địa từ cảng Hải Phòng với các khu vực đồng bằng Bắc Bộ / Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đề xuất mở tuyến vận tải container bằng đường thủy nội địa tuyến Hải Phòng-Móng Cái giai đoạn 2023-2025 / Trịnh Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Hà, Phạm Quỳnh Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20762 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đề xuất quy trình công nghệ sản xuất đèn báo hiệu sử dụng năng lượng mặt trời phục vụ bảo đảm an toàn giao thông đường thủy nội địa / Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00912 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
23 | | Địa chất biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 112tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Địa lý vận tải thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2016 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15201 0001-HH/15201 0072 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
25 | | Đường thuỷ nội địa / Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1995 . - 182tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00964, Pd/vt 00965 Chỉ số phân loại DDC: 386 |
26 | | Evaluating cargo transport by inland waterway through port of Hai Phong joint stock company / Truong Thi Nhung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18071 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Giáo trình Kinh tế vận tải : Bổ túc cấp Giấy CNKNCM máy trưởng hạng nhất / Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2015 . - 26tr Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Bo-tuc-cap-giay-cnkncm-may-truong-hang-nhat_2015.pdf |
28 | | Giáo trình Kinh tế vận tải : Nghề: Máy trưởng hạng nhất phương tiện thuỷ nội địa / Trường Cao đẳng nghề số 20. Quân khu 3 . - H. : Trường Cao đẳng nghề số 20, 2020 . - 29tr Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Nghe-may-truong-hang-nhat-phuong-tien-thuy-noi-dia_2020.pdf |
29 | | Giải pháp phát triển vận tải thuỷ nội địa trên tuyến Quảng Ninh - Phả Lại / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00872 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | GIỚI THIỆU NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG / Bộ môn Xây dựng đường thủy . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2019 . - 112tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16324-%20T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20Gioi%20thieu%20nganh%20KTXD.pdf |