Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Trường đại học Ngoại thương; Hoàng Văn Châu biên tập; Trịnh Thị Thu Hương dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 342tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01233, Pd/vt 01576, Pm/vt 03178, Pm/vt 03659-Pm/vt 03662
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị . T. 2 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 336tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07964, PD/VT 08204, PM/VT 10858, PM/VT 10859, PM/VT 11175
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 3 Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị. T.1 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 432tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07963, PD/VT 08203, PM/VT 10856, PM/VT 10857, PM/VT 11174
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 4 Design and construction of modern steel railway bridges / John F. Unsworth . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis, 2017 . - 456p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03997
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2 624.217
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-and-construction-of-modern-steel-railway-bridges_3ed_John-F.Unsworth_2017.pdf
  • 5 Design and construction of pavements and rail tracks: Geotechnical aspects and processed materials / Antonio Gomes Correia, Yoshisugu Momoya, Fumio Tatsuoka editors . - London : Taylor & Francis, 2007 . - 210p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03529, SDH/LT 03530
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-and-construction-of-pavements-and-rail-tracks_Antonio-G.Correia_2007.pdf
  • 6 Dynamics of rail transit tunnel systems / Shunhua Zhou . - 1st ed. - London : Academic Press, 2019 . - 277p. : illustrations (some color), 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04061
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.1/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamics-of-rail-transit-tunnel-systems_1ed_Shunhua-Zhou_2019.pdf
  • 7 Đề xuất một số biện pháp phát triển vận tải đa phương thức ở Việt Nam / Đặng Thị Bích Hoài;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 60tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00355
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Đường sắt cao tốc ở Việt Nam-Ước mơ sẽ thành hiện thực / Vương Đình Khánh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr.38-40
  • Chỉ số phân loại DDC: 385
  • 9 Handbook of Research on Emerging Innovations in Rail Transportation Engineering / B. Umesh Rai . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 385
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/65.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Innovations%20in%20Rail%20Transportation%20Engineering.pdf
  • 10 Khảo sát, đánh giá các thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt từ thiết bị sinh hoạt trên toa xe đường sắt Việt Nam và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Bùi Thùy Diệu, Vũ Tùng Biên; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19480
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 11 Metro . - 204tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/METRO_%20b%E1%BA%A3n%20n%E1%BB%99p.docx
  • 12 Nghiên cứu giải pháp kết nối hiệu quả vận tải đường sắt với các cảng biển và các phương thức vận tải khác tại Hải Phòng nhằm đẩy mạnh phát triển chuỗi sản phẩm vận tải, dịch vụ logistics giai đoạn 2023-2030 / Phạm Việt Hùng, Nguyễn Ngọc Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01610
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 13 Nghiên cứu hệ thống cung cấp điện cho giao thông điện đường sắt tuyến số 2 Nam Thăng Long-Trần Hưng Đạo / Nguyễn Văn Quế; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15436, PD/TK 15436
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Nghiên cứu phát triển dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt kết nối các bến cảng tại Hải Phòng / Bùi Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thúy Linh, Phạm Ngọc Diệu Linh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18942
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị/ Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Khải dịch . - H.: Xây dựng, 1997 . - 329 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02039, Pm/vv 01552, Pm/vv 01553
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 16 Railway safety, reliability, and security : Technologies and systems engineering / Francesco Flammini, editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (423 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 625
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/183.%20Railway%20Safety,%20Reliability,%20and%20Security%20Technologies%20and%20Systems%20Engineering.pdf
  • 17 Transportation engineering : Theory, practice and modeling / Dusan Teodorovic, Milan Janic . - Oxford, OX : Butterworth-Heinemann, 2017 . - xxiii, 876p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04114
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.04 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004114%20-%20Transportation-engineering_Theory,-practice-and-modeling_Dusan-Teodorovic_2017.pdf
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :