1 | | Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 143tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06715 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
2 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
3 | | Dự án đường giao thông nối quốc lộ 37B xã Mường Lang - Huyện Phú Yên - Tỉnh Sơn La / Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 176 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16104, PD/TK 16104 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04424 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
5 | | Geometric design of roads handbook / Keith M. Wolhuter . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 594p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03528 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Geometric-design-of-roads-handbook_Keith-M.Wolhuter_2015.pdf |
6 | | Giao thông đô thị : Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07667, PM/VT 11215 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
7 | | Giáo trình tự động hóa thiết kế cầu đường . - H. : KNXB., 2007 . - 276tr Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tu-dong-hoa-thiet-ke-cau-duong_2007.pdf |
8 | | Intelligent transportation systems : Functional design for effective traffic management / Robert Gordon . - 2nd ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland, c2016 . - xviii, 282p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388.312 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intelligent-transportation-systems_Functional-design-for-effective-traffic-management_2ed_Robert-Gordon_2016.pdf |
9 | | Mặt đường bê tông xi măng / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 208tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
10 | | Nghiên cứu một số dạng kết cấu tường tiêu âm ứng dụng vào hệ thống đường giao thông tại Việt Nam qua khu dân cư / Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00660 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu, đánh giá nguyên nhân sự cố và đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng thiết kế nền đường công trình giao thông đắp trên đất yếu tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Hữu Hoàn; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01226 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Road and bridge preconstruction engineering / John R. Moguire . - Kxđ. : Palala Press, 2016 . - 90p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00832 Chỉ số phân loại DDC: 625.72 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000832%20-%20Road%20&%20bridge%20preconstruction%20engineering.pdf |
13 | | Roadwork : Theory and practice / Peter Kendrick, Malcolm Copson, Steve Beresford, Paul McCormick . - 5th ed. - London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015 . - viii, 317p. : illustrations ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03996 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003996%20-%20Roadwork%20%20Theory%20and%20practice.pdf |
14 | | Sổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn : Dùng cho cấp tỉnh, cấp huyện / Bộ Giao thông vận tải . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07725, PD/VT 07726, PM/VT 10332, PM/VT 10333 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
15 | | Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật bảo dưỡng đường giao thông . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09521 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
16 | | Sổ tay xây dựng và bảo dưỡng đường giao thông nông thôn. T. 1 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06438, PM/VT 08777, PM/VT 08778 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
17 | | Thiết kế đường cao tốc/ Dương Ngọc Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 146 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02123, Pd/vt 02124, Pm/vt 04288-Pm/vt 04290 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
18 | | Thiết kế đường đô thị / Phạm Hữu Đức chủ biên; Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05894, PD/VT 05895, PM/VT 08205, PM/VT 08206 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
19 | | Thiết kế đường đô thị / Phạm Hữu Đức chủ biên; Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05228, PM/VT 07395 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
20 | | Thiết kế đường ô tô : Đường ngoài đô thị và đường đô thị. T. 1, Đường ngoài đô thị / Doãn Hoa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 314tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05347, PM/VT 07534 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
21 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương (CTĐT) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06386, PM/VT 08642, PM/VT 08643 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
22 | | Thực trạng và quy hoạch hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07727, PD/VT 07728, PM/VT 10334, PM/VT 10335 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
23 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ 22TCVN 306-03 . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 120tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06717 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
24 | | Trao đổi về thiết kế và thi công mặt đường bê tông xi măng / Trần Ban . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 27-29, 44 Chỉ số phân loại DDC: 624 |