|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Đường dây trần thông tin/ Tổng cục đường sắt . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1977 . - 246 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00952 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Electromagnetic analysis using transmission line variables / Maurice Weiner . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 510p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04573, PD/LT 04574, SDH/LT 01999-SDH/LT 02001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electromagnetic-analysis-using-transmission-line-variables_Maurice-Weiner_2001.pdf |
3 | | Line loss analysis and calculation of electric power systems / Anguan Wu, Baoshan Ni . - Singapore : Wiley, 2016 . - 361p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03765 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003765%20-%20Line%20loss%20analysis%20and%20calculation%20of%20electric%20power%20systems.pdf |
4 | | Nghiên cứu công nghệ đường dây thuê bao số XDSL / Lê Trung Đức; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16492 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thóng bảo vệ đường dây truyền tải 220KV có sử dụng Rơle Micom P44x / Vũ Văn Duy, Nguyễn Bá Hiếu, Vũ Ngọc Linh, Bùi Trường Nam; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19509 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
|
|
1
|
|
|
|