1 | | Bê tông cốt sợi và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06716 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
2 | | Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng / Phạm Huy Khang . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012 . - 123tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05207, PM/VT 07489 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
3 | | Mặt đường bê tông xi măng / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 208tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
4 | | Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô-sân bay / Dương Học Hải, Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05336, PM/VT 07468 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
5 | | Mặt đường bêtông xi măng cốt thép liên tục(CRCP) tại trạm thu phí cầu Bãi Cháy / Nguyễn Hữu Trí . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 47-49 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp nâng cao khả năng thoát nước mặt của đường ô tô bằng kết cấu mặt đường bê tông nhựa rỗng / Vũ Đức Tiền; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02220 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu tăng cường mặt đường bê tông asphalt cũ bằng lớp mỏng bê tông xi măng / Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00079 Chỉ số phân loại DDC: 693 |