1 | | 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Accelerated bridge construction : Best practices and techniques / Mohiuddin Ali Khan . - Amsterdam : Elsevier; Butterworth-Heinemann, 2015 . - 651p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04097 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accelerated-bridge-construction_Best-practices-and-techniques_Mohiuddin-Ali-Khan_2015.pdf |
5 | | Accelerated bridge construction : Experience in design, fabrication and erection of prefabricated bridge elements and systems : Final manual / Micheal P. Culmo . - Washington, DC : U.S. Department of Transportation , 2015 . - 347p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04007 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accelerated-bridge-construction_Micheal-P.Culmo_2015.pdf |
6 | | An introduction to sustainable transportation : Policy, planning and implementation / Preston L. Schiller, Eric C. Bruun, Jeffrey R. Kenworthy . - London ; Washington : Earthscan, 2010 . - xxvi, 342p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 388.049 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-transportation_Policy,-planning-and-implementation_Preston-L.Schiller_2010.pdf |
7 | | An toàn lao động : Dùng cho sinh viên nghành: KCĐ, CTT, XDD, BĐA, KTD . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10993 Chỉ số phân loại DDC: 331.25 |
8 | | Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
10 | | Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19178 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
12 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18678 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Áp dụng kết cấu công trình và công nghệ tiên tiến trong xây dựng bền vững các tuyến đường bộ vùng núi / Đặng Gia Nải, Đào Văn Đông, Đặng Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2020 . - 152tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08189, PM/VT 11160 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
15 | | Ăn bẩn sống lâu / Axe Josh ; Trần Đình Huấn dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 490tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07722, PD/VV 07723, PM/VV 05980, PM/VV 05981 Chỉ số phân loại DDC: 616.3 |
16 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đường thuỷ . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2015 . - 86tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16144_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu%20xay%20dung%20ket%20cau%20ha%20tang%20giao%20thong%20duong%20thuy.pdf |
17 | | Bài giảng phân tích hiệu quả dự án trong đẩu tư xây dựng Cầu đường / Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 87tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16522_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20trong%20dau%20tu%20xay%20dung%20cau%20duong.pdf |
18 | | Bài giảng sửa chữa và bảo dưỡng đường . - Hải phòng, 2015 . - 170tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16513_BG%20Sua%20chua%20va%20bao%20duong%20duong.pdf |
19 | | Bài giảng thiết kế hình học đường ô tô / Bộ môn Kỹ thuật cầu đường. Khoa Công trình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2015 . - 219tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16505_BG%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20h%C3%ACnh%20h%E1%BB%8Dc%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20%C3%B4%20t%C3%B4.pdf |
20 | | Bài giảng thiết kế nền, mặt đường ô tô . - 188tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16507_Bai%20giang_Thiet%20ke%20nen%20mat%20duong.pdf |
21 | | Bài giảng xây dựng cầu : Dùng cho sinh viên ngành: KCĐ / Khoa Công trình. Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 125tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16514_Bai%20giang_Xay%20dung%20cau.pdf |
22 | | Bài giảng xây dựng đường và đánh giá chất lượng đường/ Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 287tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16528_Xay%20dung%20va%20danh%20gia%20chat%20luong%20duong.pdf |
23 | | Bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ nội địa / Nguyễn Bảo . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 52 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
24 | | Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển ở PTI-thực trạng kinh doanh và những vấn đề cần khắc phục / Kim Thị Hồng Cần, Nguyễn Thục Trang, Đỗ Thùy Dương; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19262 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
25 | | Bảo hiểm và giám định hàng hoá xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội : Tài Chính, 2003 . - 378tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02342, Pd/vt 02343, Pm/vt 04414-Pm/vt 04416 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004414-16%20-%20Baohiem.pdf |
26 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1994 . - 191p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00748 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Bê tông cốt sợi và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06716 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
28 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Cảng vụ đường thủy nội địa khu vực I / Phạm Hồng Quân; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04392 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp hoàn thiện công tác thanh tra chuyên ngành trong lĩnh vực GTVT đường bộ tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Hải Cường ; Nghd. : Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03793 Chỉ số phân loại DDC: 658 |