1 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-duc-dac-biet_Nguyen-Huu-Dung_2006.pdf |
2 | | Công nghệ kim loại. T. 1, Kim loại học - Luyện kim - Đúc / Trần Hữu Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL1 00001-CNKL1 00072 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
3 | | Đúc/ M. X. Razumova . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 191 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00947, Pm/vv 00858 Chỉ số phân loại DDC: 670.2 |
4 | | Kỹ thuật đúc / Đinh Ngọc Lựa . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1980 . - 319tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00489, Pm/vt 01413 Chỉ số phân loại DDC: 670.2 |
5 | | Kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc . - H. : Thanh niên, 2000 . - 158tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 670.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-duc_Pham-Quang-Loc_2000.pdf |
6 | | Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
7 | | Lý thuyết các quá trình đúc/ I. Prjibưl; Lê Văn Chúc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1974 . - 360 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00860 Chỉ số phân loại DDC: 671.2 |
8 | | Nghiên cứu các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho Nhà máy đúc Tân Long / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08997, PD/TK 08997 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp công nghệ tăng khả năng grafit hoá khi đúc gang/ Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung, Đoàn Xuân Trượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01534 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo cút chia tăng áp bằng phương pháp đúc Furan sử dụng phần mềm mô phỏng dòng chảy đúc procast / Trần Pháp Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01069 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ ủ kim loại. Đi sâu phân tích trang bị điện - điện tử ủ ống gang Nhà máy đúc Tân Long / Đỗ Đức Anh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08991, PD/TK 08991 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Novel precast concrete structure systems / Gang Wu, De-Cheng Feng, Chun-Lin Wang . - Singapore : Springer, 2023 . - xiv, 325p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 666/.893 23/eng/20230111 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Novel-precast-concrete-structure-systems_Gang-Wu_2023.pdf |
13 | | Phân tích trang bị điện điện tử dây chuyền đúc ống gang Nhà máy đúc Tân Long. Đi sâu nghiên cứu điều khiển ly tâm khuôn ống / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08995, PD/TK 08995 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Precast concrete structures / Alfred Steinle, Hubert Bachmann, Mathias Tillmann . - 2nd ed. - Berlin : Ernst & Sohn, a Wiley Brand, 2019 . - 335p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04060, SDH/LT 04217 Chỉ số phân loại DDC: 624.1/83414 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004060%20-%20Precast-concrete-structures.pdf |
15 | | Precast concrete structures / Kim S. Elliott . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - 694p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03712, SDH/LT 03747 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003712%20-%20Precast-concrete-structures_2ed_Kim-S.Elliott_2017.pdf |
16 | | Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông . - H : Khoa học & kỹ thuật, 1978 . - 496 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00488 Chỉ số phân loại DDC: 671.2 |
17 | | Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát máy đúc li tâm nhà máy Đúc Tân Long. / Chu Đức Tiệp; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07511, PD/TK 07511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Thiết kế máy nâng cống thoát cho Nhà máy đúc bê tông / Hoàng Văn Sơn; Nghd.:Ths.Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08847, PD/TK 08847 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế mô hình điều khiển giám sát cho hệ thống tự động tách sản phẩm khỏi khuôn đúc / Đoàn Đức Trọng; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02127 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Thực trạng công tác tuyển dụng nhân sự tại công ty TNHH cơ khí Đức Trường Mạnh / Hoàng Phú Quý, Nguyễn Hà Mạnh, Nguyễn Tiến Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20909 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Tính toán cầu đúc hẫng trên phần mềm MiDas / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04361-PD/VT 04363, PD/VT 05237, PM/VT 06401, PM/VT 06402, PM/VT 07378 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
22 | | Trang bị điện quá trình đúc liên tục Nhà máy đúc Tân Hương - Thiết kế một số hệ thống trong dây chuyền đúc liên tục / Nguyễn Ngọc Anh, Tăng Văn Huy, Nguyễn Đức Duy ; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17406 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Xây dựng hệ thống điều khiển giám sát cho lò điện cảm ứng của công ty đúc Tân Long / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 74tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07496, Pd/Tk 07496 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Xây dựng mạng lưới Nơ - Ron học sâu để dự đoán khuyết tật bề mặt vật đúc trong công nghệ đúc cát CO2 / Nguyễn Ngọc Tú ; Nghd.: Bùi Văn Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05222 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |