1 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
2 | | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Những bài học thành công của Đông Nam Á / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; PTS. Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 108 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00782, Pd/vt 00783, Pm/vt 02216-Pm/vt 02218 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
3 | | Cơ sở khoa học của một số vấn đề trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2000 và tầm nhìn 2020 / Viện Chiến lược phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02443 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
4 | | Đông Á - Phục hồi và phát triển/ Ngân hàng thế giới; Đinh Anh Phương biên tập; Hoàng Thanh Dương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01565, Pd/vt 01566 Chỉ số phân loại DDC: 330.59 |
5 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1/ Hisatoshi Morisaki; Văn Trọng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 437 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00755 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
6 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1 / Takaniko Haseyhama biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 438 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00723 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
7 | | Kinh tế tri thức vấn đề và giải đáp kinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển/ Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW . - H.: Thống kê, 2001 . - 240 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01595, Pd/vt 01596 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á-Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thành Toại; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03189 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Sự thần kỳ Đông Nam á tăng trưởng kinh tế và chính sách cộng đồng/ Trung tâm kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương; Hoàng Lan Hoa dịch; Lưu Ngọc Trịnh biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 644 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01589, Pd/vv 01590, Pm/vv 00635, Pm/vv 00727 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |
10 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á - Thành phố Đà Nẵng / Phạm Việt Dũng; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 139 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08577, PD/TK 08577 Chỉ số phân loại DDC: 690 |