1 | | Hướng dẫn thực hiện đồ án tốt nghiệp / Khoa Đóng tàu. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 19tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Huong%20dan%20thuc%20hien%20DATN%20_%20chuyen%20nganh%20DTA%20_%2030.12.2021.pdf |
2 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18871 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu cá Lý Sơn 369 tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Lưu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17654, PD/TK 17654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân, Phạm Văn Thành, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17614, PD/TK 17614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17644, PD/TK 17644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Chu Hoàng Tùng, Đặng Văn Ánh, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17649, PD/TK 17649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17643, PD/TK 17643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tuyển, Lê Văn Ánh, Nguyễn Tiến Tùng, Bùi Hồng Quân ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17651, PD/TK 17651 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Ánh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 117tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17656, PD/TK 17656 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tiến Tùng, Lê Văn Ánh, Bùi Hồng Quân, Nguyễn Văn Tuyển ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17648, PD/TK 17648 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Quang Hưng, Phạm Duy Phượng Công, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17616, PD/TK 17616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Phượng Công, Lê Quang Hưng, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 140tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17615, PD/TK 17615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Quang Long, Cao Việt Bách, Lê Đình Linh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17618, PD/TK 17618 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Đặng Thanh Sơn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17642, PD/TK 17642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Hoàng ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 169tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17645, PD/TK 17645 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Phú Quân ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17640, PD/TK 17640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 Tấn tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Tài ; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 204tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17659, PD/TK 17659 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Mạc Văn Phú, Nguyễn Duy Tài, Phạm Văn Toàn ; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 168tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17657, PD/TK 17657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Nền móng các công trình thủy / Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2012 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14553 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nền và móng công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06949, PD/VT 06950, PM/VT 09341-PM/VT 09345 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Reducing coastal risk on the East and Gulf Coasts / Committee on U.S. Army Corps of Engineers Water Resources Science, Engineering, and Planning : Coastal Risk Reduction ; Water Science and Technology Board ; Ocean Studies Board ; Division on Earth and Life Studies ; National Research Council of the National Academies . - Washington, D.C : National Academies Press, 2014 . - 192p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03620 Chỉ số phân loại DDC: 363 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Reducing-coastal-risk-on-the-East-and-Gulf-coasts_2014.pdf |
22 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ đóng mới tàu hàng rời 34.000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Phúc, Vũ Văn Thành, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 130tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17619, PD/TK 17619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ đóng mới tàu hàng rời 34.000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Thành, Phạm Văn Phúc, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 135tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17617, PD/TK 17617 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công đóng mới cho tàu chở hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Trương Văn Sơn, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Văn Bình ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 230tr. ; 30cm + 12BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17652, PD/TK 17652 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công đóng mới cho tàu chở hàng rời Diamon 34 , trọng tải 34000DWT, tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Bình ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 200tr. ; 30 + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17655, PD/TK 17655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công đóng mới cho tàu chở hàng rời Diamon 34 trọng tải 34000DWT, tại Công ty TNHH Phà Rừng / Nguyễn Trung Hiếu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 169tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17646, PD/TK 17646 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công đóng mới cho tàu chở hàng rời Diamon34 trọng tải 34000DWT, tại Công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Trường Sơn, Nguyễn Duy Hoàng, Hà Đức Hoàn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17650, PD/TK 17650 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công nghệ thi công đóng mới cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Tiến ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 12BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17641, PD/TK 17641 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công tổng đoạn khoang hàng 04 của tàu chở hàng rời S200 - 01, trọng tải 20100DWT, tại Công ty Cổ phần Đóng tàu Thái Bình Dương / Đỗ Văn Biển ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 176tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17647, PD/TK 17647 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công tổng đoạn khoang hàng 04 của tàu chở hàng rời S200 -1, trọng tải 201000DWT, tại Công ty CP Đóng tàu Thái Bình Dương / Nghiêm Văn Mạnh ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 112tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17658, PD/TK 17658 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |