1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Analysis on business efficiency of Dinh Vu service port joint stock company / Bui Thi Hong Thom, Nguyen Thi Hong Hai, Dang Tung Lam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Application of diamond model in evaluating the efficiency of port management and operation in Dinh Vu port development and investment joint stock company on overall viewpoint / VuThi Thu Huong; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17359 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assessing the occupational safety at Dinh Vu petroleum services port joint stock company (PTSC Dinh Vu) / Le Hoang Hiep; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18082 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ / Phạm Tuấn Minh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03589 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác phối hợp giữa chi cục hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ với kho bạc nhà nước Ngô Quyền và các ngân hàng thương mại trong việc thu thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu / Hoàng Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02096 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ-Tp Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03799 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần cảng Nam Đình Vũ / Cao Minh Thu; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04629 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao kết quả kinh doanh khai thác kho CFS SITC-Đình Vũ / Vũ Hải Hà, Hoàng Hữu Nghĩa, Đặng Tuấn Trung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19454 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần cảng Nam Đình Vũ/ Trần Viết Mạnh; Nghd. : Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04964 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ / Nguyễn Nam Hải; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01995 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp tăng cường ứng dụng thông tin trong quản lý, điều hành, khai thác cảng VIMC Đình Vũ Lê Quang Tú; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04946 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá chất lượng môi trường không khí xung quanh khu công nghiệp Nomura và khu công nghiệp Đình Vũ Thành phố Hải Phòng, lập biểu đồ chất lượng không khí dựa trên chỉ số chất lượng không khí AQI / Đoàn Việt Hùng;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16513 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng thu gom, quản lý, xử lý CTR KCN Đình Vũ - Hải Phòng và đề xuất biện pháp quản lý hiệu quả / Đỗ Thanh Tuấn; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 69tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09210 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất hệ thống xử lý nước thải cho khu công nghiệp Nam Đình Vũ / Vũ Tùng Dương, Phạm Thanh Long, Lương Nguyễn Mạnh Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20516 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hoạt động quản lý khai thác vận hành kho hàng CFS tại công ty TNHH SITC-Đình Vũ / Cao Thị Thúy An, Phạm Quý Dương, Cao Thị Thu Hương, Phạm Quốc Khải; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17280 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác bãi container cảng Nam Hải Đình Vũ / Phùng Minh Toàn, Phạm Minh Hiếu, Đoàn Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19421 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá rủi ro trong hoạt động khai thác của bến cảng Đình Vũ tại Hải Phòng / Đặng Thị Thu Hằng, Trần Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20000 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Đánh giá tác động môi trường của Công ty TNHH Longstar Lighting tại khu kinh tế Đình Vũ Cát Hải và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Nguyễn Thị Huệ, Trần Phương Nhi, Trần Thị Mai Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20311 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá tác động và đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng đối với hoạt động của cảng Đình Vũ tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thanh Hiền; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 35tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15183 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá vai trò, ý nghĩa của việc phát triển cảng tại khu vực cảng Đình Vũ / Đỗ Đức Thịnh; Nghd.: PGS TS. Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00535 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đầu tư vào khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05687-PD/VT 05691, PD/VT 06960-PD/VT 06962, PM/VT 08036-PM/VT 08040, PM/VT 09405-PM/VT 09407, PM/VT 09447-PM/VT 09456 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
24 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại cảng Đình Vũ / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00950 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
25 | | Evaluate Dinh Vu port operation performance / Pham Tien Dat; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating the impacts of port operation on the environment in Dinh Vu port development and investment joint stock company / Nguyen Thi Thu Ha; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17358 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating the occupational safety in Dinh Vu port investment and development joint stock company / Nguyen Thu Huyen; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17360 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating the port operational efficiency of Nam Dinh Vu port joint stock company / Tran Thi Anh, Phung Tuan Long, Nguyen Thi Thanh Nga; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19944 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating the procedure for delivering and receiving containers at Nam Hai Dinh Vu joint stock company / Doan Phu Minh, Mai Thu Giang, Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thanh Trung; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19941 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating the procedures of delivering and receiving container cargoes in Dinh Vu port development and investment joint stock company / Dinh Tien Tung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17333 Chỉ số phân loại DDC: 338 |