1 | | Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Các phương pháp trính sóng truyền qua công trình / Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - 2008 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 24-28 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Chống xói lở bờ biển bằng đê chắn sóng / Đỗ Trung Thoại; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05296, Pm/Vt 00348, PM/VT 08329, PM/VT 08330 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Công trình đê chắn sóng và bảo vệ bờ biển ( CTĐT) / Đào Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CTDCS 0001-CTDCS 0250, PD/VT 03442-PD/VT 03456, PD/VT 04296-PD/VT 04298, PM/VT 05909-PM/VT 05938, PM/VT 06413, PM/VT 06414, SDH/VT 01737-SDH/VT 01741 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Đê chắn sóng Geotube-Một giải pháp cho xây dựng các đê chắn sóng ở miền Trung-Việt Nam / Bùi Quốc Bình . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 72-75 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Giải pháp kết cấu mới đê chắn sóng đá đổ mái nghiêng / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.46-49 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Haro block: khối phủ bề mặt hiệu quả và kinh tế cho đê chắn sóng / Hoàng Hồng Giang . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.13-18 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của đê chắn sóng tối bồi xói luồng tàu vào cảng nhà máy nhiệt điện Dung Quất / Đoàn Thị Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02180 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp kết cấu mới đê chắn sóng mái nghiêng đá đổ trên nền địa chất yếu / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00668 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu hiệu quả giảm sóng của đê chắn sóng nổi kết cấu khối hộp bê tông rỗng / Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00669 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu lập trình mô phỏng và phân tích môi quan hệ giữa vận tốc với độ dạt ngang của tàu khi tiếp cận các khu nước của cảng có đê chắn sóng / Trần Khánh Toàn, Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01211 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nghiên cứu lựa chọn chiều cao tối ưu đáp ứng hiệu quả tiêu tán sóng của đê chắn sóng tường đứng kết cấu rỗng/ Phạm Văn Khôi, Vũ Văn Nghi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu nguyên nhân sạt lở và đề xuất phương án nâng cấp hệ thống đê chắn sóng Bạch Long Vỹ / Đào Trọng Hậu; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01160 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Nghiên cứu phương pháp thiết kế đê chắn sóng hỗn hợp. Đề xuất nghiên cứu tính toán ứng dụng cho đê chắn sóng Phú Quý / Lê Thị Hương Giang, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00906 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
17 | | Nghiên cứu tính toán công trình đê chắn sóng tường đứng chịu tác động của tải trọng động đất trong điều kiện Việt Nam / Phạm Quang Khang; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01638 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Nghiên cứu tính toán đê chắn sóng Geotube / Lương Trung Kiên; Nghd.: TS Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 112 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00877 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Nghiên cứu tính toán kết cấu đê chắn sóng dạng hộp bê tông cốt sợi thành móng đúc sẵn / Trần Long Giang, Hoàng Giang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.100-103 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng khối bê tông cốt sợi composit thành mỏng để xây dựng đê chắn sóng / Trần Long Giang, Hoàng Giang . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.73-75 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Nghiên cứu ứng dụng khối phủ Rakuna - IV trong thiết kế đê chắn sóng hỗn hợp ngang / Đặng Hải Đăng; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02676 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Nghiên cứu xác định mối quan hệ giữa hệ số phản xạ và kích thước buồng tiêu sóng có mặt cắt ngang chữ nhật phục vụ thiết kế đê chắn sóng tường đứng/ Đào Văn Tuấn, Phạm Văn Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 34tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01569 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Numerical models for submerged breakwaters : Coastal hydrodynamics and morphodynamics / Amir Sharif Ahmadian . - Amsterdam : Butterworth-Heinemann, 2015 . - 362p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04108, SDH/LV 00870 Chỉ số phân loại DDC: 627.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004108%20-%20Numerical-models-for-submerged-breakwaters_Amir-S.Ahmadian_2015.pdf |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chống sạt lở kè từ cảng đến khu di tích tượng đài Bác Hồ tại huyện Cô Tô Quảng Ninh / Nguyễn Giang Nam; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08682, Pd/Tk 08682 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn Hòn Tre-Kiên Giang / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Hồng Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 168tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11316, PD/TK 11316 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng container Vũng Tàu / Phạm Văn Tới, Bùi Lê Hiệp, Trần Đức Tân; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17440 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Cửa Việt - Quảng Trị / Nguyễn Văn Toán; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 242 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09886, PD/TK 09886 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Diêm Điền - Thái Bình / Phạm Văn Huyên; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16961, PD/TK 16961 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Dung Quất - Quảng Ngãi / Đỗ Ngọc Minh; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 159 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07999, PD/TK 07999 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Dung Quất / Vũ Tuấn Minh; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16976, PD/TK 16976 Chỉ số phân loại DDC: 627 |