1 | | Củng cố, bảo vệ và nâng cấp đê biển II đoạn từ K7+800 đến K9+300 huyện Kiến Thụy-Hải Phòng / Hoàng Thế Nhất; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 130tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14567, PD/TK 14567 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn . - H. : Xây dựng, 2016 . - 178 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05832, PD/VT 05833, PD/VT 06097, PD/VT 06098, PM/VT 08173, PM/VT 08174, PM/VT 08412, PM/VT 08413 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Giải pháp kết cấu mới công trình đê biển tại vùng địa chất yếu / Nguyễn Văn Ngọc . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.31-35 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nâng cấp tuyến đê biển Gia Lộc - Văn Chấn đoạn K3 + 094 đến K5 + 576 Cát Hải - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Mạnh; Nghd.: PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 104 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11933, PD/TK 11933 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu biện pháp thi công hợp lý công trình nâng cấp đê biển Cát Hải-Hải Phòng / Nguyễn Xuân Vĩnh; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01944 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu đề xuất mặt cắt hợp lý cho đê biển Bắc Bộ và ứng dụng vào đê biển Hải Hậu - Nam Định / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 135 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01009 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu độ bền kết cấu kè tấm bê tông mảng mềm / Phạm Văn Lập; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00498 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
8 | | Nghiên cứu giải pháp kỹ thuật xây dựng đê biển trên nền đất yếu cho tuyến đê quai lấn biển huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng / Trần Thị Thương; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01842 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp thiết kế kè mỏ hàn bảo vệ cho tuyến đê biển 1, Đồ Sơn, Hải Phòng / Chu Nhật Thành; Nghd.: PGS.TS Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02461 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu hiện trạng đê biển Cát Hải và giải pháp thiết kế nâng cấp / Đoàn Văn Ban; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 125 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01346 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu nâng cấp hệ thống đê biển Bạch Đằng, Huyện Thủy Nguyên / Hoàng Việt Hưng; Nghd.: PGS.TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01447 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu, đề xuất biện pháp nâng cấp tuyến đê biển xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa / Đỗ Hoài Nam; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 91tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01738 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Phân tích một số dạng kết cấu đê biển đề xuất dùng cho đê Nam Đình Vũ / Nguyễn Văn Ngọc . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.42-47 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Phân tích một số sự cố hư hỏng đê biển, đề xuất giải pháp khắc phục / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01359 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê biển Tô Châu - Hà Tiên - Kiên Giang / Nguyễn Thị Hạnh, Ngô Văn Hoàng Anh, Trần Thái Linh, Nguyễn Xuân Bách ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - 180tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17762 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đê biển Nam Đình Vũ, thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Hải, Đặng Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Hường, Nguyễn Văn Hòa ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 135 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17759 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bảo vệ và nâng cấp đê biển 1 Đồ Sơn Hải Phòng. / Đoàn Tá Thắng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 101 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11010, PD/TK 11010 Chỉ số phân loại DDC: 627 |