1 | | Đánh giá kiểm tra độ bền dàn đáy vùng khoang hàng tàu chở hàng rời 53000 DWT bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Vũ Hồng Phong; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Hạ thấp mực nước ngầm trong thi công công trình thủy lợi thuộc lưu vực sông Đáy / Phạm Ngọc Hoàng; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01934 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Mô phỏng và phân tích tương tác thủy động lực giữa tàu với bờ và đáy luồng hàng hải (phần 1: mô hình toán) / Trần Khánh Toàn . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu đánh giá tác động diễn biến lòng dẫn sông Hồng đến khu vực cửa vào sông Đáy và đề xuất giải pháp ứng phó / Đinh Văn Tùng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02172 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu tác động của hệ thống chân vịt chính tàu thủy lên kết cấu đáy khu nước trước bến / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.50-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Phương pháp mới trong đo địa hình đáy biển / Nguyễn Văn Sáng, Trần Khánh Toàn, Nguyễn Thị Hồng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Research on analysis of the efflux bed elocity by main ship-propeller inducing the channel-bed scour in scour in shallow water / Nguyen Thanh Son, Le Thi Le . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.30-35 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1 : 10.000 khu vực mảnh bản đồ IA-25-09 / Bùi Ngọc Minh; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08519, PD/TK 08519 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/10.000 khu vực từ Lạch Huyện đến Hòn Dáu / Phạm Minh Châu; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 132tr. ; 30 cm. + 19 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09016, Pd/Tk 09016 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để đánh giá, kiểm tra độ bền của dàn đáy vùng buồng máy tàu chở hàng 56200 DWT / Phạm Văn Đức; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01962 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |