1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bí ẩn quanh ta / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 500 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Bi-an-quanh-ta_Mai-Vinh_2015.pdf |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 570 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf |
4 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06159 Chỉ số phân loại DDC: 580 |
5 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Mai-Vinh_2015.pdf |
6 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 326tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
7 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Hóa học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 328tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Hoa-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
8 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
9 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 337tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-moi-truong_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
10 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 622tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 520 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-vu-tru_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
11 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Thực vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 199tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
12 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Tin học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 204tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Tin-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
13 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
14 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 550 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
15 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Vật lý / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 339tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vat-ly_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
16 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru_Duc-Anh_2016.pdf |
17 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ kỳ bí / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru-ky-bi_Mai-Vinh_2015.pdf |
18 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf |
19 | | 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Thị La.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/150-cau-hoi-dap-ve-nghiep-vu-hanh-chinh-van-phong_Nguyen-Thi-Thu-Van_2013.pdf |
20 | | 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội / Mai Văn Duẩn biên soạn . - H. : Thống kê, 2003 . - 623tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
21 | | 20,000 + word : Spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler . - 10th ed. - USA : Mc Graw Hill, 1996 . - 289p. ; 12cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00363 Chỉ số phân loại DDC: 428.1 |
22 | | 400 câu hỏi trắc nghiệm các môn lý luận chính trị (Phục vụ giảng dạy, học tập các môn khoa học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam) / Phan Duy Hòa, Trần Hoàng Hải, Vũ Phú Dưỡng .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 115tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06815, PD/VT 06816 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
23 | | 7 Vstep tests : Listening - Reading - Writing - Speaking : B1 - B2 - C1 / Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội . - H. : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2019 . - 158tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-Vstep-tests_B1-B2-C1_2019.pdf |
24 | | 99 câu hỏi - đáp về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Lý luận chính trị, 2014 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09243 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
25 | | Advanced direct injection combustion engine technologies and development. Volume 2, Diesel engines / Qianfan Xin . - Oxford : Woodhead Publishing, 2011 . - 1 online resource (761 pages) Chỉ số phân loại DDC: 629.253 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Diesel-engine-system-design_Qianfan-Xin_2011.pdf |
26 | | Advances in mobile cloud computing systems / F. Richard Yu, Victor C.M. Leung edited . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 338p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03352, SDH/LT 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-mobile-cloud-computing-systems_F.Richard-Yu_2016.pdf |
27 | | An analysic of marketing mix for PNJ silver of Phu Nhuan Jewelry joint stock company / Ngo Thi Phuong Anh, Hoang Dieu Linh, Tran Thi Huong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20341 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Bài giảng điện toán đám mây / Bộ môn Hệ thống thông tin. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93tr Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Dien-toan-dam-may_Khoa-CNTT_2016.pdf |
30 | | Bài giảng môn Bóng đá / Nguyễn Ngọc Chung . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2019 . - 43tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-bong-da_Nguyen-Ngoc-Chung_2019.pdf |