1 | | Analysis and design of elastic beams: computational methods / Walter D. Pilkey . - New York : John Wiley, 2002 . - 461tr. ; 23cm+ 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00971 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
2 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
3 | | Bài toán tiếp xúc của hệ đàn hồi nhiều lớp chịu uốn / Nguyễn Văn Liên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10206, PM/VV 06560, PM/VV 06561 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Bản và tấm mỏng đàn hồi / Trần Chương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05908, PD/VT 05909, PM/VT 08203, PM/VT 08204 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Cơ học kết cấu / Trần Công Nghị . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . - 437tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-ket-cau_Tran-Cong-Nghi_2010.pdf |
6 | | Cơ học môi trường liên tục / Dương Văn Thứ chủ biên; Nguyễn Ngọc Oanh . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2007 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Duong-Van-Thu_2007.pdf |
7 | | Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên . - H. : Xây dựng, 2008 . - 360tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Tran-Van-Lien_2008.pdf |
8 | | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02125-Pd/vt 02127, Pm/vt 04291-Pm/vt 04297 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 | | Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
10 | | Cơ sở vật lý. T. 1, Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 404tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.1_David-Hallyday_2011.pdf |
11 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 1996 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00836, Pd/vt 00837, Pm/vt 02232-Pm/vt 02239 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08073 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
13 | | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Đàn hồi ứng dụng / Lê Công Trung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05697 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
15 | | Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Văn Liên . - H. : Xây dựng, 2022 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08019, PM/VT 10956, PM/VT 10957 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1972 . - 443tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00927 Chỉ số phân loại DDC: 531.01 |
18 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1979 . - 511 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00998, Pm/Vt 00999 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
19 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04413-PD/VT 04415 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
20 | | Lý thuyết đàn hồi : Dùng cho sinh viên nghành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 510 |
21 | | Mathematical methods of two simensional elasticity / A.I. Kalandya . - M. : Mir, 1975 . - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00231, Pm/Lv 00232 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
22 | | Nghiên cứu chế tạo sơn tường có tính đàn hồi thân thiện với môi trường / Phạm Văn Chính, Trần Hoàng Dương, Trần Văn Thái ; Nghd.: Nguyễn Văn Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18780 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
23 | | Nghiên cứu dao động của đường ray xe lửa trên nền đàn hồi khi có đoàn tàu chạy / Nguyễn Hữu Dĩnh . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01391 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu phương pháp xác định các đặc trưng về tính lắc của tàu chạy ở vùng biển Việt Nam / Phan Thị Thanh; Nghd.: TS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 89tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00290 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kết cấu bộ đàn hồi hệ thống treo đến chất lượng công tác của các phương tiện vận chuyển / Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01299 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
26 | | Ổn định công trình / Lều Thọ Trình ch.b; Đỗ Văn Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 292tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/On%20dinh%20CT-%20Leu%20Tho%20Trinh.pdf |
27 | | ổn định đàn hồi/ Timôsenkô, P. Xtiphen; Phạm Hồng Giang dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00480, Pm/vt 01412 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
28 | | Phân tích ảnh hưởng của hệ số cản và hệ số đàn hồi tới dao động thẳng đứng của xe du lịch cỡ nhỏ/ Lê Đình Nghiêm, Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01605 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
29 | | Phân tích và so sánh mô phỏng số bê tông theo các luật ứng xử khác nhau / Trần Thế Truyền . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, 2007. Số 6. 0866-7012, tr. 31-34 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
30 | | Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 160tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01159, Pm/vt 02954-Pm/vt 02956, PSCHKC 0001-PSCHKC 0135 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |