1 | | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng = The ultimate Japanese phrasebook: 1800 sentences for everyday use / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya ; Trần Nguyễn Bảo Vy h.đ. ; Phạm Hiền Lê dịch . - Tp. HCM : Nxb.Trẻ, 2010 . - 322tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.68 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/1800-cau-dam-thoai-tieng-Nhat-thong-dung_Kit-Pancoast-Nagamura_2010.pdf |
2 | | 20.000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 350 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04349, PM/VV CD04349, PNN 00140-PNN 00143, PNN/CD 00140-PNN/CD 00143 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 2500 câu đàm thoại Tiếng Anh = 2500 English communication sentences / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 255 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04389, PM/VV CD04389, PNN 00108-PNN 00111, PNN/CD 00108-PNN/CD 00111 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm; Lê Thanh Hà biên dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 398tr. ; 21cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04368, PM/VV CD04368, PNN 00304-PNN 00307, PNN/CD 00304-PNN/CD 00307 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
5 | | Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh = 20 bài học về cách gợi mở và kết thúc các thương vụ trong thời đại ngày nay / Linda Richardson ; Dịch: Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn . - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2012 . - 111tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-danh-cho-nhan-vien-kinh-doanh_Linda-Richardson_2012.pdf |
6 | | Đàm thoại tiếng Anh trong ngành Ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2009 . - 182tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dam-thoai-tieng-Anh-trong-nganh-ngan-hang_Le-Huy-Lam_2009.pdf |
7 | | Interchange. Level 1, Student's book B / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - 4th ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - 151p Chỉ số phân loại DDC: 428.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interchange_Level-1_Student-book_4ed_Jack-C.Richards.pdf |
8 | | Telephoning/ Bruce Kay . - Kđ: Knxb, 19?? . - 80 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00615-Pd/Lt 00617, Pm/Lt 01609-Pm/Lt 01625 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
9 | | Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Hoàng Quỳnh chủ biên; Hải Quỳnh hiệu đính . - H. : Thời đại, 2013 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04379, PM/VV CD04379, PNN 00188-PNN 00191, PNN/CD 00188-PNN/CD 00191 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
10 | | Voice over IP fundamentals / Jonathan Davidson, James Peters, Brian Gracely . - Indianapolis, IN : Cisco Press, 2000 . - 408p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 004.6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Voice-over-IP-fundamentals_Jonathan-Davidson_2000.pdf |