1 | | Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh = English negotiation exercise / Nguyễn Phương Mai . - H. : Dân trí, 2011 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07667, PD/VV 07668, PM/VV 05809, PM/VV 05810 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | Đàm phán bậc thầy cả hai cùng thắng = Win - win negotiations / David Goldwich ; Nguyễn Ngô Hoàng Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06983, PD/VV 06984, PM/VV 05541-PM/VV 05543 Chỉ số phân loại DDC: 658.42 |
3 | | Đánh giá công tác đàm phán ký kết và thực hiện hợp đồng giám định theo phương pháp đo mớn nước tại công ty cổ phần giám định Sao Việt năm 2016 / Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Hồng Phương, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Đức Trung; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17286 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đắc nhân tâm : Kỹ năng thuyết phục, đàm phán / Michael Edwards . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07711, PD/VV 07712, PM/VV 05819, PM/VV 05820 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | Everything is negotiable : how to get a better deal / Gavin Kennedy . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1983 . - x, 228 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00541 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Getting to Yes : Negotiating agreement without giving in / Roger Fisher, William Ury, Bruce Patton . - Kxđ. : Penguin Books, 2011 . - 240p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00945 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Getting-to-yes_Negotiating-agreement-without-giving-in_Roger-Fisher_2011.pdf |
7 | | Giáo trình kỹ thuật ngoại thương / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 2005 . - 473tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-ngoai-thuong_Hoang-Thi-Hong-Van_2005.pdf |
8 | | Học tiếng Hoa giao tiếp : Cấp tốc trước khi đàm phán / Thanh Hà biên soạn . - H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06460, PD/VV 06461, PM/VV 05130 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
9 | | International business negotiations / Edited by Pervez N. Ghauri, Jean-Claude Usunier . - 2nd ed. - Oxford : Pergamon, 2003 . - xxii, 522p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4052 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business-negotiations_2ed_Pervez-N.Ghauri_2003.pdf |
10 | | Khoa học giao tiếp : Dùng cho sinh viên nghành: Kinh tế vận ngoại thương . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2015 . - 60tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Kỹ năng đàm phán cơ bản = Essentials of Negotiation / Roy J. Lewicki, Bruce Barry, David M. Saunders . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 245tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07409, PD/VT 07410, PM/VT 09784-PM/VT 09786 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Kỹ thuật đàm phán thương mại quốc tế / Nguyễn Xuân Thơm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 . - 296tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01931, Pd/vv 01932, Pm/vv 01285-Pm/vv 01287 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
13 | | Mastering business negotiation: a working guide to making deals and resolving conflict / Roy J. Lewicki, Alexander Hiam . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006 . - 303p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06856, SDH/LT 02197 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 | | Negotiate to Succeed [electronic resource] . - London : Thorogood Publishing, 2000 . - 1 online resource (184 p.) Chỉ số phân loại DDC: 658.4052 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Negotiate-to-succeed_Julie-Lewthwaite_2000.pdf |
15 | | Negotiation analysis : The science and art of collaborative decision making (CTĐT) / Howard Raiffa, John Richardson, David Metcalfe . - England : The Belknap Press, 2002 . - 548p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06866, SDH/LT 02189 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002189%20-%20Negotiation-analysis_The-science-and-art-of-collaborative-decision-making_1ed_Howard-Raiffa_2002.pdf |
16 | | Negotiation basics : Concepts, skills, and exercises / Ralph A. Johnson . - Newbury Park, Calif. : Sage Publications, 1993 . - xv, 167p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00534 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
17 | | Negotiation: readings, exercises, and cases / Roy J. Lewicki, Bruce Barry, David M. Saunders . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2015 . - 724p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02273, SDH/LT 02274 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
18 | | Nghiên cứu quy trình đàm phán, ký kết hợp đồng và lựa chọn thị trường nhập khẩu thiết bị văn phòng cho công ty TNHH Hải Hà / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14932 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Những cuộc đàm phán quyết định : Bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / Kerry Patterson, Joseph Grenny, Ron McMillan, ... ; Minh Hiếu dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03791-PD/VV 03795 Chỉ số phân loại DDC: 685.4 |
20 | | Recommendations for improve activities in the process of negotiation and signing contract to export quick lime in An My Duc trading joint stock company / Nguyen Van Minh; Nghd.: Vu Thanh Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15412 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Researcho on the influences of Japanese business culture on negotiating and signing international commercial contracts in Ngu Phuc tranding joint stock company / Nguyen Thu Thao; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16592 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Thuật đàm phán / Brian Tracy ; Người Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh . - H. : Thế giới, 2015 . - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05311-PD/VV 05314, PM/VV 04538 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |