Kết quả tìm kiếm
Tải biểu ghi
Tìm thấy
9
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Từ khóa
từ điển về nơi xuất bản
Tên ngành
Tên chuyên ngành
Tên môn học
chuyên ngành luận án
Tìm kiếm
1
Sắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISBD
Đơn giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tài Đài phát thanh-truyền hình tỉnh Bình Dương / Thái Văn Chót; Nghd.: Lê Thanh Phương
. - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
Thông tin xếp giá
: SDH/LA 03539
Chỉ số phân loại DDC
: 658
2
Biện pháp thực hiện tự chủ tài chính của Đài phát thanh truyền hình Quảng Ninh / Hoàng Thị Hải; Nghd. : Vũ Trụ Phi
. - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm
Thông tin xếp giá
: SDH/LA 02859
Chỉ số phân loại DDC
: 658
3
Build your own transistor radios : A hobbyist's guide to high-performance and low-powered radio circuits / Ronald Quan
. - New York : McGraw Hill, 2013 . - 473p. ; 24cm
Thông tin xếp giá
: SDH/LT 02834
Chỉ số phân loại DDC
: 621.384
File đính kèm
http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Build-your-own-transistor-radios_Ronald-Quan_2013.pdf
4
Electrical and radio engineering for physicists / A. Molchanov
. - M. : Mir, 1973 . - 476 tr. ; 20 cm
Thông tin xếp giá
: Pm/Lv 00603
Chỉ số phân loại DDC
: 621.381
5
Fundamentals of radio / I. Zherebtsov
. - M. : Mir, 1969 . - 821 tr. ; 20 cm
Thông tin xếp giá
: Pm/Lv 00568
Chỉ số phân loại DDC
: 621.384
6
Một số biện pháp nâng cao khả năng tự chủ về tài chính của Đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Phạm Thị Phương Mai; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng
. - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm
Thông tin xếp giá
: SDH/LA 02227
Chỉ số phân loại DDC
: 658
7
Một số biện pháp tăng cường thu hút quảng cáo trên đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Bùi Thị Vân Anh; Nghd.: Đào Văn Hiệp
. - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm
Thông tin xếp giá
: SDH/LA 02353
Chỉ số phân loại DDC
: 658
8
Nomenclature des stations de navire. Vol.2: M - Z / L'Union Internationale des Télécommunications
. - 42th ed. - Geneve: L'Union Internationale des Télécommunications, 2002 . - 2974 tr. ; 30 cm
Chỉ số phân loại DDC
: 910.25
9
Radio electronic measurements / G. Mirsky
. - M. : Mir, 1978 . - 503 tr. ; 20 cm
Thông tin xếp giá
: Pm/Lv 00643
Chỉ số phân loại DDC
: 621.382
1
Tìm thấy
9
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Từ khóa
từ điển về nơi xuất bản
Tên ngành
Tên chuyên ngành
Tên môn học
chuyên ngành luận án
Tìm kiếm