1 | | Bí quyết cất cánh của bốn con rồng nhỏ/ Hạ Diệu; Nguyễn Huy Quý dịch . - H.: Chính tri quốc gia, 1993 . - 164 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00841 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
2 | | Bốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan/ Cao Huy Quân chủ biên; Mai Quốc Liên biên tập . - H.: Knxb, 1992 . - 288 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00022, Pm/vv 00023 Chỉ số phân loại DDC: 330.512 |
3 | | Bốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan/ Diệp Vạn An; Cao Hy Quân chủ biên; Mai Quốc Liên dịch; Nguyễn Thành biên soạn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 288 tr.: 1 phụ bản; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00776 Chỉ số phân loại DDC: 330.512 4 |
4 | | Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng nhập khẩu mặt hàng nhựa nguyên sinh ABS từ Đài Loan của công ty TNHH Vân Long / Đặng Thị Kim Oanh; Nghd.: Ths Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16324 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Lập phương án kinh doanh trà sữa Tea Patea Đài Loan tại Việt nam dưới hình thức nhượng quyền / Lê Thị Huế, Nguyễn Thị Bông Mai, Đinh Thị Mến; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17856 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm giải quyết các bất cập trong giai đoạn xây dựng các dự án công nghiệp của Đài Loan tại Việt Nam / Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00526 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Những nền kinh tế "thần kỳ" ở Châu Á. Tập 1/ Jon Woronoff . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 200 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00726 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |
8 | | Passage planning on ecdis JRC JAN-701B for route Hai Phong-Taichung / Bui Tien Thanh, Dang Minh Vuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20478 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |