1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài sản công của trường THCS Đà Nẵng Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng / Trần Thị Cẩm Nhung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02035 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh khai thác tại công ty cổ phần cảng Đà Nẵng / Vũ Lan Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hàng hải khu vực cảng biển Đà Nẵng đến năm 2030 / Nguyễn Trọng Anh; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04816 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Đức Phú; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04810 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Địa danh Thành phố Đà Nẵng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.5 / Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 759tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05727 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Giải pháp nâng cao giải quyết thủ tục hành chính tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Mạnh Đông; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04793 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Khảo sát và thành lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 luồng hàng hải Đà Nẵng bằng kỹ thuật đo RTK / Đinh Vĩnh Thành, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Thảo Ly, Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17718, PD/TK 17718 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cảng Tiên Sa-Đà nẵng / Lê Quang Trung; Nghd.: Bùi Đăng Khoa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15340 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu diễn biến thủy triều tại vị trí cảng biển Đà Nẵng có xét đến nước biển dâng trong bão / Vũ Hữu Trường, Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.61-65 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao việc quản lý môi trường tại cảng Đà Nẵng / Trần Thị Bảo Nguyên; Nghd.: Lương Tú Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04818 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Minh Tân; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch, Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04812 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng trung tâm huấn luyện thuyền viên theo IMO Model course tại Đà Nẵng / Nguyễn Hữu Duy Tài; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04811 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Phân tích sự phát triển của cảng Đà Nẵng Việt Nam / Nguyễn Phạm Thị Thu Ngân, Trần Hoài Thư, Trần Thu Trang, Phạm Thị Mơ . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.42-49 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu thuộc dự án nâng cấp cảng Tiên Sa-Đà Nẵng giai đoạn 2 thành phố Đà Nẵng / Ngô Ngọc Tân, Nguyễn Văn Thắng, Đỗ Minh Hải; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 121tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18178 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Hella Đà Nẵng 10 tầng / Đỗ Thị Cầm; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng, Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 311 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15793, PD/TK 15793 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình " Chung cư cao tầng AUTUMN - TP. Đã Nẵng" / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Quang Bình, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 233 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17117, PD/TK 17117 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Hải Châu 10 tầng / Đặng Xuân Khá; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 241 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17089, PD/TK 17089 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công Khách sạn Minh Toàn - Đà Nẵng / Trần Phương Duy, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 232 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17755 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở cán bộ công nhân viên bệnh viện ung thư Đà nẵng / Nguyễn Đình Văn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 250 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15907, PD/TK 15907 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở cơ quan hành chính Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng / Bùi Thế Trung; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 251 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17059, PD/TK 17059 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Cao đẳng Công nghiệp Đà Nẵng / Lê Hữu Thức; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 210 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15927, PD/TK 15927 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế cầu Diêu Phong bắc qua sông Hội Phước thuộc địa phận huyện Hòa Vang, Đà Nẵng / Hoàng Hữu Thành, Hồ Sỹ Bình, Nguyễn Thị Lan; Nghd.:Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 228tr.; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17627, PD/TK 17627 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Khách sạn Malachite, Tp. Đà Nẵng" / Bùi Hải Linh, Vũ Văn Sơn, Lưu Văn Tài; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 245tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18285 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 950 HP, đánh bắt xa bờ tại vùng biển Đà Nẵng / Cao Văn Lộc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15663, PD/TK 15663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở gỗ trọng tải 6300 tấn, tốc độ 12,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Vladivostock (Công hòa liên bang Nga) / Lê Văn Trung; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15493, PD/TK 15493 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa chạy tuyến Đà Nẵng-Hồng Koong trọng tải 9500tấn, vận tốc 13hl/h / Lê Đình Bình; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr.; 30 cm + 04BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08409, Pd/Tk 08409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 7600 tấn, vận tốc 11,5hl/h chạy tuyến Đà Nẵng-Hồng Kông / Phùng Thị Hà; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 263 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08410, Pd/Tk 08410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Tổ chức và thiết kế thi công nạo vét luồng Thọ Quang, Đà Nẵng (cho tàu 10000 DWT) / Bùi Hữu Đức; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15971, PD/TK 15971 Chỉ số phân loại DDC: 627 |