1 | | Abrasive erosion and corrosion of hydraulic machinary / C.G. Duan, V.Y. Karelin . - London : Imperial college press, 2002 . - 407p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00952 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Abrasive-erosion-and-corrosion-of-hydraulic-machinary_C.G.Duan_2002.pdf |
2 | | Ảnh hưởng của nguyên tố Ce đến khả năng chống ăn mòn của lớp phủ Ni-Cu / Đỗ Quang Quận . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01445 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Ăn mòn hóa học / Trịnh Xuân Sén . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 69tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16328 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
4 | | Cathodic corrosion protection systems / Alireza Bahadori . - 1st ed. - Amsterdam : Gulf Professional Publishing, 2014 . - 464p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03934 Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cathodic-corrosion-protection-systems_1ed_Alireza-Bahadori_2014.pdf |
5 | | Chống ăn mòn bê tông cốt thép công trình biển thông qua điều chỉnh cấu trúc bê tông / Nguyễn Văn Ngân; Nghd.: Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02177 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Corrosion and its control. Vol. 1 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 442p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00941 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Corrosion and its control. Vol. 2 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 1296p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-and-its-control_Vol.2_A.S.Khanna_1998.pdf |
8 | | Corrosion in natural waters / Calvin H. Baloun . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 155p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00336, SDH/Lt 00337 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-natural-waters_Calvin-H.Baloun_1990.pdf |
9 | | Corrosion in systems for storage and transportation of petroleum products and biofuels : Identification, monitoring and solutions / Alec Groysman . - New York : Springer, 2014 . - 297p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02236, SDH/LT 03134, SDH/LT 03586 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-systems-for-storage-and-transportation-of-petroleum-products-and-biofuels_Alec-Groysman_2014.pdf |
10 | | Corrosion in the petrochemical industry / Victoria Burt, Steve Lampman, Amy Nolan, ... editors . - 2nd ed. - Ohio : ASM International, 2015 . - 418p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03078, SDH/LT 03079 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-the-petrochemical-industry_2ed_Victoria-Burt_2015.pdf |
11 | | Corrosion of constructional steels in marine and industrial environment : Frontier work in atmospheric corriosion / Jayanta Kumar Saha . - New Delhi : Springer, 2013 . - 173p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02213 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-of-constructional-steels-in-marine-and-industrial-environment_Jayanta-Kumar-Saha_2013.pdf |
12 | | Corrosion science an experimental approach/ E. Heitz, R. Henkhaus, A. Rahmel . - New youk: Institute of corrosion, 1992 . - 225 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00510 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
13 | | Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái (cb.), ... . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 267tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu_Nguyen-Van-Thai_2006.pdf |
14 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Đánh giá tính kinh tế và kỹ thuật của các phương pháp bảo vệ thân tàu khỏi ăn mòn / Vũ Văn Mừng, Hoàng Văn Mười, Trương Văn Đạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01556 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
16 | | Engine coolant testing / Roy E. Beal . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 302p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00329 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Engine coolant testing : Second symposium . - Philadenphia : ASTM, 1984 . - 292p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00269, SDH/Lt 00270 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engine-coolant-testing_Kathleen-A.Peters_1984.pdf |
18 | | Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bê tông - bê tông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát . - H.: Xây dựng, 2021 . - 96p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08109, PM/VT 11081 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
19 | | Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bê tông - bê tông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát . - H.: Xây dựng, 2007 . - 96p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-an-mon-va-chong-an-mon_Nguyen-Manh-Phat_2007.pdf |
20 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P.11: Corrosion for marine and offshore engineers / J.C. Rowlands, B. Angell . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 66p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00178-SDH/Lv 00188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000178-88%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.11_J.C.Rowlands_1976.pdf |
21 | | Metallurgy and corrosion control in oil and gas production / Robert Heidersbach . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xiv, 354 pages ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03929 Chỉ số phân loại DDC: 622 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003929%20-%20Metallurgy%20and%20Corrosion%20Control%20in%20Oil%20and%20Gas%20Production.pdf |
22 | | Module 1 Ship type Stracture Strength Stability and Conrrosion Control Strategies . - 95p. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Module-1_FINAL.pdf |
23 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ủ kết tinh lại đến tính năng chống ăn mòn của thép không gỉ Austenit AISI 304 sau Laser xung kích / Trần Văn Nghĩa, Phùng Tuấn Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.103-107 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu chế tạo mảng hạt nano silica có trật tự hai chiều không xếp khít trên đế silic và ứng dụng làm mặt nạ ăn mòn tạo mảng nano conic có trật tự / Nguyễn Văn Minh, Vũ Thị Trà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 14tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00961 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
25 | | Nghiên cứu hiện tượng ăn mòn của cốt thép HRB400 trong nước biển / Bùi Quốc Bình, ZHong Qingdong . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
26 | | Nghiên cứu hiện tượng ăn mòn thép trong môi trường H2S ở nhà máy sản xuất Axit H2SO4 / Nguyễn Anh Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01309 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
27 | | Nghiên cứu khả năng chống ăn mòn cốt thép trong nước biển của lớp phủ tạm thời bằng hồ xi măng / Bùi Quốc Bình, Zhong Qing Dong . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.68-72 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
28 | | Nghiên cứu một số giải pháp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ cho cừ thép / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quốc Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00779 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
29 | | Nghiên cứu, hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất Anot hi sinh chống ăn mòn điện hóa trong môi trường nước biển tại nhà máy X48 / Kiều Văn Lý; Nghd.: Lê Thanh Bình . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04363 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu, lựa chọn chất ức chế góc admine để hạn chế ăn mòn cốt thép trong bê tông dùng cát nhiễm mặn làm cốt liệu / Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01260 Chỉ số phân loại DDC: 693 |