Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 66 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 3 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 916tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02418
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 2 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập (CTĐT). T. 3 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 916tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03283
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 3 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02416
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 4 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển... . - H. : Sự thật, 2002 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03281
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 5 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 863tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02425
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 6 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02426
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 7 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1093tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02427
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 8 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 13 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02428
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 9 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 14 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1180tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02429
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 10 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 16 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1116tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02431
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 11 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 17 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1106tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02432
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 12 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1135tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02433
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 13 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1136tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03285
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 14 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 976tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02434
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 15 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03286
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 16 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 873tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02417
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 17 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 20 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1106tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02435
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 18 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1071tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02436
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 19 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03287
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 20 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 871tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03282
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 21 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1104tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02437
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 22 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1104tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03288
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 23 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 23 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1231tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02438
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 24 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 832tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02439
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 25 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1994 . - 831tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03289
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 26 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 25, P. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 758tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02440
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 27 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 25, P. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 780tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02441
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 28 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 26, P. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 660tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02442
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 29 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 26, P. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 922tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02443
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 30 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 26, P. 3 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 929tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02444
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 1 2 3
    Tìm thấy 66 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :