1 | | Automating design in Pro/ENGINEER with Pro/PROGRAM : the professional userʾs guide to programming with Pro/PROGRAM / Mark Henault . - 1st ed. - Santa Fe, N.M. : OnWord Press, 1997 . - xxiii, 279 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00498 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
2 | | Các công nghệ xây dựng thích hợp / Nguyễn Huy Côn Thông tin xếp giá: PM/KD 11017 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Corrosion and wear : a Mechanical designers workbook/ Joseph E. Shigley, Charles R.Mischke . - New York: Mc.Graw-Hill, 1989 Thông tin xếp giá: SDH/LT 01818 Chỉ số phân loại DDC: 621.815 |
4 | | Fatigue of Materials and Structures - Fundamentals / Claude Bathias, André Pineau . - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 22161 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11021 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ân . - H. : Nông nghiệp, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19211 |
7 | | Rule for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York, 2014 . - 165p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00741 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 4, Machinery and systems / American Bereau of Shipping . - New York, 2014 . - 171p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00743 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 7, Surveys / American Bureau of Shipping . - New York , 2014 . - 170p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00744 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Rules for building and classing steel vessels 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 331p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00742 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
12 | | Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc |
13 | | Οсновы кибернетики. Л. Т. Кузин. Энергетика, Мос Thông tin xếp giá: PM/KD 22201 |
14 | | И. Г.АРАМАНОВИЧ и В.И.ЛЕВИН. УРАВНЕНИЯ МАТЕМАТИЧЕСКОЙ ФИЗИКИ. издательство “Hаука”, 1969 Thông tin xếp giá: PM/KD 22209 |
15 | | "A Study on Passive Voice in York-Antwerp Rules 2016 (Nghiên cứu thể bị động trong Quy tắc York-Antwerp 2016)"/ Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01488 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
16 | | "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
17 | | "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
18 | | "Phúc" nuôi dạy con : Làm cha mẹ thời đại mới : Dành cho cha mẹ, người nuôi dưỡng trẻ từ tuổi đi học / Phạm Thị Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06733, PD/VT 06734, PM/VT 09151-PM/VT 09153 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
19 | | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05734 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | ...A / Bùi Minh Vũ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09476, PD/VV 09477 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
22 | | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê / Keith Cameron Smith; Người dịch: Khánh Chương . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 197 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05319-PD/VV 05322, PM/VV 04501 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
23 | | 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf |
24 | | 10 món quà lớn nhất dành cho con : Nuôi dạy con từ trái tim / Steven W. Vannoy ; Thế Anh người dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06468, PD/VV 06469 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
25 | | 10 nguyên tắc trở thành nhân tài Bill Gates = 10 Principles for Outstanding Employees of Bill Gates / Lã Quốc Vinh; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08915-PD/VV 08917, PM/VV 06146, PM/VV 06147 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
26 | | 10 nguyên tắc vàng của nhà lãnh đạo = The ordinary leader / Randy Grieser ; Trịnh Huy Ninh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06991, PD/VV 06992, PM/VV 05565-PM/VV 05567 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
27 | | 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
28 | | 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 400tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08947, PD/VV 08948, PM/VV 06270, PM/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
29 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
30 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Vật lý / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 339tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vat-ly_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |