1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
4 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển IV, Nhạc mới / Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 672tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03339, PD/VT 03340 Chỉ số phân loại DDC: 780 |
5 | | 50 năm thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2019) = 50 years of implementing president Ho Chi Minh's testament / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 276tr. : Ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07662 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
6 | | 55 ca khúc về biển, đảo và người chiến sĩ hải quân / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2010 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06349 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
7 | | 8051 microcontrollers : an applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan and Hassan Parchizadeh . - New York : Mc Graw Hill, 2004 . - 399 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontroller_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
8 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
9 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
10 | | ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf |
11 | | Advanced computer architecture : 13th Conference, ACA 2020, Kunming, China, August 13-15, 2020, Proceedings / Dezun Dong, Xiaoli Gong, Cunlu Li, Dongsheng Li, Junjie Wu (eds.) . - Singapore : Springer, 2020 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 004.2/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-computer-architecture_13th-conference,-ACA-2020_Dezun-Dong_2020.pdf |
12 | | Advanced computer architecture : parallelism, scalability, programmability / Kai Hwang and Naresh Jotwani . - Second edition. - New Delhi : Mc Graw Hill, 2011 . - xxviii, 723 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.22 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-computer-architecture_Parallelism,-scalability,-programmability_2ed_Kai-Hwang_2011.pdf |
13 | | Algorithms and data structures / Niklaus Wirth . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1986 . - 288p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-data-structures_N.%20Wirth_2004.pdf |
14 | | An analysis of business strategy at Dai Phuc trade and construction limited company / Pham Trang Anh, Hoang Thuy Dung, Tran Duy Long; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19465 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Analysing architecture : Revised and enlarged / Simon Unwin . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 325p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02493, SDH/LT 02525 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysing-architecture_Revised-and-enlarged_4ed_Simon-Unwin_2014.pdf |
16 | | Applied chemoinformatics : Achievements and future opportunities / Edited by Thomas Engel, Johann Gasteiger . - Weinheim : Wiley-VCH, 2018 . - xxvi, 617p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04093 Chỉ số phân loại DDC: 542/.85 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-chemoinformatics_Thomas-Engel_2018.pdf |
17 | | Architectural engineering design : Structural systems / Robert Brown Butler . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 732p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01428 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Architectural-engineering-design_Structural-systems_Robert-Brown-Butler_2002.pdf |
18 | | Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5" File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf |
19 | | Australian trade commission : Annual report 2014 - 2015 / Australian Government . - Canberra : Australian trade commission, 2015 . - 280p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Australian%20trade%20commission%20(Austrade),%201996,%20Winning%20export%20a%20planning%20guide,%20business%20&%20professional%20publishing,%20Australia.pdf |
20 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
21 | | Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
22 | | Automotive technology : Principles, diagnosis, and service / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 1652p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03571, SDH/LT 03572 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-technology_Principles-diagnosis-and-service_5ed_James-D.Halderman_2016.pdf |
23 | | Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 431tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Am-hoc-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_2000.pdf |
24 | | Âm học kiến trúc, âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 362tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05057, PD/VT 05058, PM/VT 07023-PM/VT 07025 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
25 | | Âm vang biển gọi : Tập ca khúc / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2014 . - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
26 | | Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
27 | | Basic ship theory / K.J. Rawson, E.C. Tupper (CTĐT) . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
28 | | Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
29 | | Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
30 | | Bài giảng biểu diễn dữ liệu bán cấu trúc và ứng dụng : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 192tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bieu-dien-du-lieu-ban-cau-truc-va-ung-dung_Khoa-CNTT_2019.pdf |