1 | | An introduction to ATM networks / Harry G. Perros . - Chichester : John Wiley & Sons, Ltd, 2002 . - xix, 238p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6/6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-ATM-networks_Harry-G.Perros_2002.pdf |
2 | | ATM networks : Concepts and protocols / Sumit Kasera . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, ©2006 . - xxxvi, 466p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00396 Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ATM-networks_Concepts-and-protocols_2ed_Sumit-Kasera_2006.pdf |
3 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha không dùng cảm biến tốc độ theo phương pháp thích nghi dùng mô hình chuẩn / Phạm Tâm Thành; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00729 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha roto lồng sóc trong điều kiện thời gian thực / Phạm Tâm Thành . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc không cần cảm biến tốc độ trong cấu trúc có tách kênh trực tiếp theo nguyên lý thích nghi sử dụng mẫu chuẩn / Phạm Tâm Thành, Đinh Anh Tuấn . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.7-13 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc không sử dụng cảm biến tốc độ trong điều kiện thời gian thực / Phạm Tâm Thành, Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.3-7 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ Rotor lồng sóc tựa theo từ thông Rotor với phương pháp điều chế vector không gian / Nguyễn Tiến Ban; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 84tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00377 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Đời sống của ông, bà đồng ở phường Bình An ( thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương ) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Lan . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05964 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2008 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-dien_Dang-Van-Dao_2008.pdf |
10 | | Khảo sát đặc điểm ổn định của cấu trúc điều khiển động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc có tách kênh trực tiếp khi thực hiện dưới điều kiện thời gian thực / Vũ Văn Kiên; Nghd.;PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 61 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11105, PD/TK 11105 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Khảo sát đặc điểm ổn định của mô hình trạng thái gián đoạn cảu động cơ không đồng bộ rotor dây quấn / Nguyễn Xuân Hà; Nghd.: Ths.Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09777, PD/TK 09777 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Khảo sát đặc điểm ổn định của mô hình trạng thái gián đoạn của động cơ không đồng bộ Roto lồng sóc / Nguyễn Thành Đoàn; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 97 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09752, PD/TK 09752 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0024 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên; Phan Tử Thụ, Trần Khánh Hà, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1(CTĐT) / Vũ Gia Hanh chủ biên; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0043-MAYD1 0109, Pd/vt 02950-Pd/vt 02952, Pm/vt 05287, Pm/vt 05288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002950-52%20-%20May-dien_T.1_Vu-Gia-Hanh_2006.pdf |
16 | | Nâng cao chất lượng khởi động động cơ không đồng bộ ba pha / Lê Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00964 Chỉ số phân loại DDC: 670.4 |
17 | | Nghiên cứu các quá trình quá độ của hệ thống truyền động điện động cơ không đồng bộ-Tiristo nạp từ nguồn áp bằng mô phỏng số ở hệ trục ba pha / Đỗ Văn A; Nghd: PTS Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 67tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00362 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu cấu trúc điều khiển vô hướng (Scalar control) động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc / Nguyễn Văn Khánh; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03580 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nghiên cứu đặc tính động hệ thống truyền động điện động cơ không đồng bộ giữ cho từ thông Stato không đổi / Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 55 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00382 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Nghiên cứu điều khiển động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc sử dụng phương pháp điều khiển trực tiếp momen / Nguyễn Tuấn Khải; Nghd.: Ths Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11161, PD/TK 11161 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha cơ phản hồi đầu ra theo phương pháp FOC / Hoàng Văn Huy; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08980, PD/TK 08980 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Nghiên cứu điều khiển vị trí dụng nhiều biến tần-động cơ không đồng bộ / Nguyễn Toàn Thắng; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 79tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07502, Pd/Tk 07502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống điều khiển trực tiếp momen động cơ không đồng bộ bằng logic mờ / Phan Thị Thuý Hoa; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00471 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống khởi động mềm cho động cơ không đồng bộ / Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 79tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00375 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Nghiên cứu mô phỏng logic mờ cho hệ điều khiển trực tiếp mô men động cơ dị bộ / Nguyễn Văn Lực; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00659 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Nghiên cứu phát triển chíp chuyên dụng cho điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha / TS.Phạm Minh Tuấn, PGS.TSKH.Phạm Thượng Cát . - 2008 // Tự động hóa ngày nay, số91, tr 34-38 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
27 | | Nghiên cứu quá trình động của hệ thống truyền động điện Tiristor-động cơ không đồng bộ khi điều khiển Tiristor bằng phương pháp đồng bộ theo dòng / Nguyễn Xuân Thọ . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 80tr. ; 29cm + 1tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00364 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu quá trình động của hệ thống truyền động điện TIRISTOR-động cơ không đồng bộ nạp từ nguồn áp không đối xứng / Võ Công Phương; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00386 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu tổng quan về các biến tần điều khiển Sensorless sử dụng trong công nghiệp. Đi sâu mô phỏng điều khiển Sensorless - Động cơ không đồng bộ / Lê Thị Minh Trang; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành, Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07487, PD/TK 07487 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu ứng dụng biến tần-động cơ không đồng bộ cho các hệ thống truyền động điện nhiều động cơ trong công nghiệp sản xuất cáp điện / Nguyễn Xuân Cường; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 120 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08041, Pd/Tk 08041 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |