1 | | Marpol 73/78 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1997 . - 419p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00131, SDH/Lt 00369 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000131%20-%20Marpol-73.78_IMO_1997.pdf |
2 | | Marpol 73/78 : Consollidated / IMO . - London : IMO, 2019 . - 347p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_B%E1%BB%91%20tr%C3%AD%20chung%20v%C3%A0%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y_523/4.%20MARPOL%2073-78.pdf |
3 | | Marpol 73/78 : Consollidated / IMO . - London : IMO, 2006 . - 445p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marpol-73-78_Consolidated-edition,-2006_IMO_2006.pdf |
4 | | Marpol 73/78 : Consollidated / IMO . - London : IMO, 2002 . - 418p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00130 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000130%20-%20Marpol-73.78_Consollidated_IMO_2002.pdf |
5 | | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa và khắc phục ô nhiễm môi trường biển do tàu thuyền thực hiện quyền tự do hàng hải trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam / Vũ Hồng Quân; Nghd.: Phạm Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04288 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu các giải pháp giảm nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển đối với các tàu chở dầu ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Văn Ba; Nghd.: PGS TS. Lương Công Nhớ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00725 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu về tàu mặt nước tự vận hành (MASS) và sự tác động tới quy định của công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường biển do tàu gây ra / Bùi Quế Anh, Phạm Thị Hắc; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21089 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |