1 | | Advanced environmental monitoring / Edited by Young J. Kim, Ulrich Platt . - Dordrecht, The Netherlands : Springer, 2008 . - xxii, 420p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-environmental-monitoring_Young-J.Kim_2008.pdf |
2 | | Advanced oxidation processes for wastewater treatment : emerging green chemical technology / edited by Suresh C. Ameta, Rakshit Ameta . - United Kingdom : Elsevier, 2018 . - xv, 412 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04590 Chỉ số phân loại DDC: 628.1/65 23 |
3 | | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard . - Philadelphia : ASTM, 2000 . - 416 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00323 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 | | Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-marine-biology_Vol.81_1ed_Bing-Chen_2018.pdf |
5 | | Ảnh hưởng của dầu tràn từ phương tiện thủy đối với môi trường đường thủy nội địa và đề xuất các biện pháp xử lý / Vũ Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Bài giảng kỹ thuật xử lý nước và nước thải / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xu-ly-nuoc-va-nuoc-thai_Vien-MT_2020_26141.pdf |
7 | | Bài giảng kỹ thuật xử lý nước và nước thải / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 314tr Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xu-ly-nuoc-va-nuoc-thai_Vien-MT_2018.pdf |
8 | | Bài giảng về các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường tiên tiến / Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 67tr Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20C%C3%A1c%20PP%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20MT%20ti%C3%AAn%20ti%E1%BA%BFn%20-%20Ng%C3%B4%20Kim%20%C4%90%E1%BB%8Bnh.doc |
9 | | Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 440tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06681, PD/VT 06682, PM/VT 09070-PM/VT 09072 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
10 | | Cảng vụ hàng hải với công tác an toàn hàng hải, an ninh hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường / Nguyễn Văn Tố . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 45-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Chuyển đổi các động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ sáng sử dụng nhiên liệu CNG nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Phạm Hữu Tân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.61-65 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10272, PM/VV 06655, PM/VV 06656 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
13 | | Công nghệ mới làm giảm tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển / Văn Khang . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 6, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
14 | | Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia, 2009 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-moi-truong_Luu-Duc-Hai_2009.pdf |
15 | | Đánh giá các nguồn gây ô nhiễm Sông Cầu đoạn qua Thành phố Hải Dương và đề xuất một số giải pháp giảm thiểu ô nhiễm cho dòng Sông Chính / Phan Văn Hưng; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12035 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng hệ thống xử lý nước thải của Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý / Nguyễn Thị Phượng Ngà; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11177 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng môi trường khu công nghiệp Đồ Sơn và đề xuất các biện pháp quản lý để nâng cao chất lượng môi trường khu công nghiệp / Phạm Trung Công; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11181 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất một số biện pháp cải thiện tại khu công nghiệp Bến Rừng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Tuyết Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07366 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
19 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm bụi, tiếng ồn công đoạn làm sạch tại phân xưởng bài trí Công ty Đóng tàu Phà Rừng và đề xuất các biện pháp bảo vệ sức khỏe người lao động / Trần Thị Hải Hạnh; Nghd.: Ths. Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11189 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường và đề xuất một số giải pháp quản lý chất thải tại Gara sửa chữa, bảo trì ô tô / Nguyễn Văn Thọ; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 48tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09195 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn khu vực ven biển đảo Cát Bà - Long Châu và đề xuất một số biện pháp phằm nâng cao hiệu quả quản lý / Đỗ Thị Ngọc Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn tại công ty TNHH thương mại dịch vụ Toàn Thắng và đề xuất biện pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Đỗ Thị Nhật Kiều, Nguyễn Nguyệt Minh, Lê Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20517 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Đánh giá hiện trạng sử dụng các phương pháp trong đánh giá tác động môi trường Việt Nam / Trần Văn Tới; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11184 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn thành phố Thái Nguyên / Nguyễn Văn Đương; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11190 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đánh giá tác động của hoạt động phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng đến môi trường và đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm / Nguyễn Thành Công, Lê Hoàng Hiệp, Đặng Đình Khánh ; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18722 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Đánh giá tác động môi trường dự án đầu tư xây dựng Nhà máy bia số 2 của công ty Cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng / Tống Thị Chanh; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11182 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Đánh giá thiệt hại ô nhiễm mỗi trường do hoạt động du lịch tại đảo Cát Bà Hải Phòng và đề xuất các giải pháp khắc phục / Bùi Thanh Huyền; Nghd.: Ths Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16366 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Đánh giá thực trạng thực hiện quy chế bảo vệ môi trường trong hoạt động hàng hải tại các cảng biển khu vực Hải Phòng và đề xuất các giải pháp thực hiện. / Nguyễn Thị Thuỷ; Nghd.: Ths. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07351 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
29 | | Độc học môi trường / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như, .. . - H. : Xây dựng, 2013 . - 247tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06685, PD/VT 06686, PM/VT 09076-PM/VT 09078 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |
30 | | Emissions reduction: Nox/Sox suppression / Akira Tomita . - Tokyo : Elservier, 2001 . - 325 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01008 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |