1 | | Atmospheric science for environmental scientists / Edited by C.N. Hewitt, Andrea V. Jackson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2009 . - 300p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 551.51/1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Atmospheric-science-for-environmental-scientists_C.Nick-Hewitt_2009.pdf |
2 | | Atmospheric science for environmental scientists / Edited by C.N. Hewitt, Andrea V. Jackson . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - xvii, 413p. : illustrations, maps ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00854 Chỉ số phân loại DDC: 551.51/1 23 |
3 | | Bài giảng kiểm soát ô nhiễm không khí - tiếng ồn / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 299tr Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kiem-soat-o-nhiem-khong-khi-tieng-on_Vien-MT_2015_26152.pdf |
4 | | Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 440tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06681, PD/VT 06682, PM/VT 09070-PM/VT 09072 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
5 | | China's air pollution problems / Claudio O. Delang . - London : Routledge, 2016 . - 116p Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/39.China's%20Air%20Pollution%20Problems.pdf |
6 | | Đánh giá hiện trạng môi trường lao động và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07343 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
7 | | Đánh giá tải lượng phát thải khí NOx của đội tàu biển Việt Nam và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Phan Thị Thuý Hoà; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07368 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá xu hướng, xây dựng bản đồ nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí của thành phố Hải Phòng giai đoạn 2018-2022 / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Phan Quang Thăng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04859 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Emissions reduction: Nox/Sox suppression / Akira Tomita . - Tokyo : Elservier, 2001 . - 325 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01008 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
10 | | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Marry Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 646p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00900 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
11 | | Giáo trình ô nhiễm không khí / Đinh Xuân Thắng . - Tái bản lần thứ nhất. - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2007 . - 326tr Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-o-nhiem-khong-khi_Dinh-Xuan-Thang_2007.pdf |
12 | | Giáo trình ô nhiễm môi trường không khí / Dương Hồng Sơn, Ngô Thọ Hùng . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06679, PD/VT 06680, PM/VT 09082-PM/VT 09084, PM/VT 09304-PM/VT 09308 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
13 | | Handbook of air pollution from internal combustion engines : Pollutant formation and control / Eran Sher edite . - Boston : Academic press, 1998 . - 663p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00951, SDH/LV 00477 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000477%20-%20Handbook-of-air-pollution-from-internal-combustion-engines_Eran-Sher_1998.pdf |
14 | | Hướng dẫn đánh giá chất lượng môi trường không khí, nước và đất bằng chỉ số đơn lẻ và chỉ số tổng hợp : Sách chuyên khảo / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Phạm Thị Việt Anh .. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 199 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05510, PD/VV 05667 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
15 | | Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí trong công nghiệp mỏ / Phan Quang Văn ch.b; Lê Văn Thao, Đặng Thị Ngọc Thủy, Đào Trung Thành,.. . - H.: Xây dựng, 2018 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06194, PD/VT 06195, PM/VT 09262-PM/VT 09269 Chỉ số phân loại DDC: 622 |
16 | | Mô hình kiểm soát ô nhiễm không khí / Đinh Văn Châu chủ biên, Phạm Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2017 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06687, PD/VT 06688, PD/VT 07743, PM/VT 09079-PM/VT 09081, PM/VT 10431, PM/VT 10432 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Nghiên cứu tính toán thiết kế bộ lọc khí thải cho các động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ. / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: TS. Nguyễn Trí Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01919 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T. 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T2_Tran-Ngoc-Chan_2001.pdf |
19 | | Urban air pollution : From theory to practice / Ho Quoc Bang . - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2016 . - 411tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06048, PM/VT 08376 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |