1 | | Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-marine-biology_Vol.81_1ed_Bing-Chen_2018.pdf |
2 | | Developing a profesional understanding of marine pollution prevention : Pump '94 / L.A. Holder . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 48p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00642-SDH/Lt 00651 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Developing a professional understanding of marine pollution preventation : Pump 94 . - 1994 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05847 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Đánh giá các nguồn gây ô nhiễm biển khu vực Hải Phòng và đề xuất các biện pháp giảm thiểu và quản lý nguồn ô nhiễm biển. / Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00172 Chỉ số phân loại DDC: 363.739 |
5 | | Đánh giá diễn biến hàm lượng một số chất ô nhiễm có độc tính trong môi trường vùng biển ven bờ miền Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 366tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07695, PD/VT 07696, PM/VT 10306, PM/VT 10307 Chỉ số phân loại DDC: 363.73 |
6 | | Đánh giá hiện trạng công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố tràn dầu tại Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng - chi nhánh Cảng Chùa Vẽ / Đỗ Tuấn Anh, Đỗ Trung Hiếu, Phạm Thị Huyền ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17378 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đời không Plastic = How to live plastic free / Hiệp hội Bảo tồn Biển; Người dịch: Hoàng Ngọc Phổ . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07762, PD/VV 07763, PM/VV 05934, PM/VV 05935 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
8 | | International convention velating to intervention on the high seas in cases of oil pollution casualties, 1969 / IMO . - London : IMO, 1977 . - 37p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00153 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000153%20-%20Intervention-on-the-high-seas_IMO_1977.pdf |
9 | | ISM code : International safety management code with guidelines for its implementation / IMO . - 2018 ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - vi, 84p : forms ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00953 Chỉ số phân loại DDC: 343.096 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/ISM-code_International-safety-management-code-with-guidelines-for-its-implementation_2018-ed_2018.pdf |
10 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 1997/ Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 772tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2006 . - 445tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marpol-73-78_An-pham-hop-nhat,-2006_IMO_2006.pdf |
12 | | Marpol 73/78 practical guide : International convention for the prevention of pollution from ships / IMO . - Consolidated ed., 2015. - London : IMO, 2015 . - 57p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marpol-practical-guide_2015.pdf |
13 | | Nghiên cứu giải pháp giảm lượng nước la canh buồng máy đối với tàu vỏ thép có công suất nhỏ hoạt động trong vùng vịnh Hạ Long góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển / Nguyễn Đình Dành; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02668 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Oil spill remediation : Colloid chemistry-based principles and solutions / Ponisseril Somasundaran, Partha Patra, Raymond S. Farinato, ... editors . - New Jersey : Wiley, 2014 . - 374p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03074, SDH/LT 03075 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003074-75%20-%20Oil-spill-remediation_Ponisseril-Somasundaran_2014.pdf |
15 | | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển / Trương Văn Đạo ; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/MTT008 0001-GT/MTT008 0080, PD/VT 07501-PD/VT 07505, PM/VT 10141-PM/VT 10145 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
16 | | Pháp luật quốc tế về an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm biển/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 103tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11415_PL%20quoc%20te%20ve%20ATHH%20va%20phong%20ngua%20o%20nhiem%20bien_1617.doc |
17 | | Pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường biển Việt Nam do tàu cá gây ra / Bùi Tùng Dương, Bùi Đức Nam . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20487 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
18 | | Phần mềm trợ giúp quản trị ô nhiễm do tràn dầu ra biển OILSAS / TS. Nguyễn Hữu Nhân . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 567, tr.14-28 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |