1 | | Fundamentals of acoustic signal processing/ Mikio Tohyama, Tsunehiko Koike . - San Diego: Academic Press Limited, 1998 . - 312 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01863 Chỉ số phân loại DDC: 620.2 |
2 | | Acoustical impulse response functions of music performance halls / Douglas Frey, Victor Coelho, Rangaraj M. Rangayyan . - KNxb : Morgan&Claypool, 2013 . - 90 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02832 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Âm thanh lập thể - Nguyên lý và công nghệ / Trần Công Chí . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02070, Pd/vt 02071, Pm/vt 04183-Pm/vt 04185 Chỉ số phân loại DDC: 621.389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004183-85%20-%20Am-thanh-lap-the.pdf |
4 | | Bài giảng kiểm soát ô nhiễm không khí - tiếng ồn / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 299tr Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kiem-soat-o-nhiem-khong-khi-tieng-on_Vien-MT_2015_26152.pdf |
5 | | Complete audio mastering : Practical techniques / Gebre Waddell . - New York : McGraw Hill, 2013 . - 218p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02826 Chỉ số phân loại DDC: 621.389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Complete-audio-mastering_Practical-techniques_Gebre-Waddell_2013.pdf |
6 | | Cơ sở toán học và truyền tin cho thiết kế thiết bị đo mức độ âm thanh trên tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.26-30 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Đánh giá hiện trạng môi trường lao động và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07343 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
8 | | Đo và xử lý tín hiệu âm thanh tàu thủy dùng công nghệ NI / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.32-37 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Fundamentals of acoustics / Lawrence E. Kinsler, Austin R. Frey, Alan B. Coppens, .. . - 4th ed. - USA : John Wiley & Sons, 2000 . - 548p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02445 Chỉ số phân loại DDC: 534 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-acoustics_4ed_Lawrence-E.Kinsler_2000.pdf |
10 | | Light and sound / M. Nelkon . - London : KNxb, 1950 . - 364 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 535 |
11 | | Một số giải pháp mới giầu văn bản thuần túy trong âm thanh số / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Hạnh Phúc . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.96-99 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Nghiên cứu đặc tính âm thanh động cơ dựa trên phương pháp phân tích tần số. / Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 29 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00169 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu kỹ thuật thủy vân trong âm thanh số / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02195 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Operational amplifiers / Arpad Barna, Dan I. Porat . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1989 . - xii, 273p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/35 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_2ed_Arpad-Barna_1989.pdf |
15 | | Operational amplifiers / George Clayton, Steve Winder . - 5th ed. - Oxford : Newnes, 2003 . - vii, 386p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381535 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_5ed_George-Clayton_2003.pdf |
16 | | Operational amplifiers : Theory and design / Johan Huijsing . - 2nd ed. - Dordrecht : Springer, 2011 . - xxv, 408p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.395 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_Theory-and-design_2ed_Johan-Huijsing_2011.pdf |
17 | | Operational amplifiers : Theory and design / Johan Huijsing . - 3rd ed. - Dordrecht : Springer, 2017 . - 423p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.395 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_Theory-and-design_3ed_Johan-Huijsing_2017.pdf |
18 | | Quy tắc phòng ngừa đâm va : Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11111 0001-HH/11111 0110 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Quy tắc phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển = The international regulations for preventing collisions at sea, 1972/ Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 160tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00173-Pd/vv 00177, PD/VV 04412-PD/VV 04421, Pm/vv 03719-Pm/vv 03734, QTDVT 0001-QTDVT 0202 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2004412-21%20-%20Quy-tac-phong-ngua-dam-va-tau-thuyen-tren-bien.pdf |
20 | | Sound and Signals / Mikio Tohyama . - Verlag : Springer, 2011 . - 420p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00564 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0020.pdf |
21 | | Speech and audio signal processing / Ben Gold . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 537p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00317, SDH/Lt 00318 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000317-18%20-%20Speech_and_audio_signal_processing.pdf |
22 | | Tổ chức nhập khẩu bộ khuyếch đại âm thanh từ Trung Quốc về Việt Nam của Công ty TNHH Thế Kỷ / Nguyễn Khánh Linh, Hoàng Thúy Nghĩa, Nguyễn Thị Ngọc Diệp; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18392 Chỉ số phân loại DDC: 382 |