1 | | Application of ISM code to Vietnam shipping company / Lê Anh Đức, Lê Văn Đạt, Kiều Đình Đương, Đặng Xuân Trịnh; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18050 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1998 . - 137 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01935, Pd/vv 01936, Pm/vv 01269-Pm/vv 01276 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
3 | | Các nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 535tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06647, PD/VT 06648, PM/VT 08925-PM/VT 08927, PM/VT 08997-PM/VT 09011 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
4 | | Guidance notes on the inspection, maintenance and application of marine coating systems . - 3th ed. - Houston:American Bureau of shipping,2007 . - 176tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01322, SDH/LT 01323 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 1 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 753 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02606, Pd/vt 02607, SDH/Vt 00695 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 2 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 663 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02608, Pd/vt 02609, SDH/Vt 00696 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | ISO 9000: Tài liệu hướng dẫn thực hiện/ Lê Anh Tuấn . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00133, Pd/vv 00134, SDH/Vv 00337 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
8 | | Kỹ năng tra cứu các điều và văn bản áp dụng bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam năm 2003-2014 : Tương ứng với các điều, khoản của Bộ luật Tố tụng dân sự là sự viện dẫn các điều, khoản của các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 407tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05826, PD/VT 06303, PM/VT 08168 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
9 | | Nghiên cứu cơ chế tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa và khuyến nghị cho việc áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Kiều Oanh, Bùi Thị Minh Tâm, Phạm Trang Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20935 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu đánh giá những thuận lợi khó khăn khi tham gia phụ lục VI công ước Marpol 73/78 và đề xuất các giải pháp triển khai áp dụng các quy định của phụ lục tại Việt Nam / Đinh Văn Mạnh; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15327 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | The role of the united nations convention on contracts for the international sale of goods (CISG 1980) in international business law and Vietnam / Nguyen Thanh Le, Nguyen Dinh Thuy Huong . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.43-46 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
12 | | Tìm hiểu pháp luật Việt Nam liên quan đến đánh giá rủi ro và thực tiễn áp dụng đánh giá rủi ro trong hệ thống quản lý an toàn của công ty Dragon Shipping / Vũ, Nguyễn Yến Phương; Nguyễn, Hồng Vân Khánh, Phạm Tư Ý; Nghd.: Đỗ Công Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21085 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |