1 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | "Phúc" nuôi dạy con : Làm cha mẹ thời đại mới : Dành cho cha mẹ, người nuôi dưỡng trẻ từ tuổi đi học / Phạm Thị Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06733, PD/VT 06734, PM/VT 09151-PM/VT 09153 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
3 | | 10 món quà lớn nhất dành cho con : Nuôi dạy con từ trái tim / Steven W. Vannoy ; Thế Anh người dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06468, PD/VV 06469 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
4 | | 100 giáo sư Việt Nam : Trọn đời cống hiển. T. 3 / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 649tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07873 Chỉ số phân loại DDC: 920.0597 |
5 | | 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf |
6 | | 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | 24 giờ trong đời người đàn bà / Zweig Stefan ; Người dịch: Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi . - H. : Văn học, 2016 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07865, PD/VV 07866, PM/VV 05912, PM/VV 05913 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
8 | | 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf |
9 | | 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201 Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf |
12 | | A first course in turbulence / H. Tennekes . - America : KNxb, 1973 . - 300 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00512 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
13 | | A study on forecasting the freight volume at Transco JSC: an application of uncertainty theory / Pham Thi Dieu Linh; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Academic writing : From paragraph to essay / Dorothy E. Zemach, Lisa A. Rumisek . - Oxford, U.K. : Macmillan Education, 2005 . - 131p. : colour illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04345 Chỉ số phân loại DDC: 808.042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_From-paragraph-to-essay_E.Z.Dorothy_2005.pdf |
15 | | Additional resources for use with contemporary : Advertising / William F. Arens . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 660p. ; 32cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00498, SDH/Lt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Additional-resources-for-use-with-contemporary_Advertising_8ed_William-F.Arens_2002.pdf |
16 | | Advertising, the media and globalisation : A world in motion / John Sinclair . - London : Routledge, 2012 . - 160p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02333, SDH/LT 02334 Chỉ số phân loại DDC: 659.1 |
17 | | Alarm list . - 2p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Alarm%20list.pdf |
18 | | America : a narrative history. 2 . - 9. ed. - New York : Norton, 2013 . - XXIV Seiten, Seite 705-1507, A171 Seiten : Illustrationen, Diagramme, Karten Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/America_A-narrative-history_9ed_George-Brown-Tindall_2013.pdf |
19 | | American education / Joel Spring . - 12th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 323 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01541 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
20 | | American English file. Vol. 1, Workbook / Christina Latham Koenig, Clive Oxenden, Paul Seligson . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2007 . - 87p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-File_Workbook-1.pdf |
21 | | American English file. Vol. 2, Student book / Christina Latham Koenig, Clive Oxenden, Paul Seligson . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2013 . - 167p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file-2-student-book_2ed.pdf |
22 | | American english file. Vol. 3, Workbook / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden . - 2nd ed. - Oxford, UK : Oxford university Press, 2014 . - 77p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file-3_Work%20book_2ed_Christina-L.Koenig_2014.pdf |
23 | | American English file. Vol. 4, Student book / Clive Oxenden, Christina Latham Koenig . - Oxford : Oxford University Press, 2007 . - 160tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American-English-file_Student%20book-4.pdf |
24 | | An engineering approach to optimal control and estimation theory / George M. Siouris . - New York : John Willey & Sons / 1996 . - 408p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00037 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-engineering-approach-to-optimal-control_George-M.Siouris_1996.pdf |
25 | | An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00969 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
26 | | An overview of international investment : World investment report 2015 / United Nations . - Geneva : United Nations, 2015 . - 218p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-overview-of-international-investment_World-investment-report-2015_2015.pdf |
27 | | An toàn điện / Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1987 . - 137tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03203 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 193tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-thong-tin_Thai-Hong-Nhi_2004.pdf |
29 | | Analysic of marketing strategy of future house education combination limited company / Nguyen Phuong Thao, Tran Thi Lien, Tran Thanh Trang; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Annals : Year XIV. Vol. 19 / Constanta Maritime University . - Constanta, Romania : Etura Nautica, 2013 . - 330p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |