1 | | Anh cả Nguyễn Lương Bằng=The eldest Brother Nguyễn Lương Bằng/ Trần Minh Trưởng . - H. : Thông tấn, 2009 . - 167tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04857, PD/VT 04858 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
2 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước/ Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 486 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00041, SDH/Vt 00743 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
3 | | Điện Biên Phủ. Thư mục sách, báo, tạp chí (Ngoài nước) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03247 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Hồ Chí Minh - Hành trình đến thắng lợi = Hồ Chí Minh - Journey to victory / Phùng Tố Tâm biên soạn ; Quách Ngọc An dịch ; Nathan Morrow hiệu đính . - H. : Thế giới, 2011 . - 256 tr. ; 20x24 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00511, PD/VV 00512 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
5 | | Hồi ký của các nhân chứng lịch sử thành phố Hải Phòng. tập 1 . - Hải Phòng: Hải Phòng, 2003 . - 556 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02922-Pd/vv 02924, Pd/vv 03145, Pm/vv 02726-Pm/vv 02732, Pm/vv 03117-Pm/vv 03145 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
6 | | Làng Tuyên. Tập 1 . - H. : Văn học, 2003 . - 403tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02949, Pd/vv 02950, Pm/vv 02760-Pm/vv 02762 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
7 | | Làng Tuyên. Tập 2 . - H. : Văn học, 2003 . - 484tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02951, Pd/vv 02952, Pm/vv 02763-Pm/vv 02765 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
8 | | Làng Tuyên. Tập 3 . - H. : Văn học, 2003 . - 478tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02953, Pd/vv 02954, Pm/vv 02766-Pm/vv 02768 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
|