1 | | 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà nội và một số hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội / Hồ Phương Lan, Dương Phong tuyển chọn và giới thiệu . - H : Lao động, 2010 . - 799 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03319, PD/VT 03320 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
5 | | Cách mạng tháng tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay/ Trần Văn Gián, Trần Quang Huy, Nguyễn Duy Quý; Vũ Khiên chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 375 tr. : Thông tin khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02598, Pd/vv 02599 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
6 | | Chân dung tử tù yêu nước Việt Nam: Trong sự nghiệp đấu tranh giữ nước(1858-1975) / Thiên Vũ Võ Huy Quang . - H. : Thanh niên, 2009 . - 239tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03189-PD/VT 03191, PD/VT 04856, SDH/VT 01660, SDH/VT 01661 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 / Sở văn hoá thông tin Hải Phòng . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1982 . - 152 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01883 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | Chủ tịch hội đồng bộ trưởng Phạm Hùng = Chairman of the council of ministers Pham Hung / Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Bùi Hoàng Chung biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 180tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03491, PD/VT 03492 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
9 | | Có một Việt Nam như thế = Such is Việt Nam / Trần Nhâm, Peter Yeo, Nguyễn Phúc Khánh .. . - H : Chính trị quốc gia, 1995 . - 299 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03546-PD/VT 03551 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
10 | | Danh tướng Việt Nam. Tập 1/ Đỗ Đức Hùng . - H.: Thanh niên, 2000 . - 399 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02452 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
11 | | Danh tướng Việt Nam. Tập 2/ Đỗ Đức Hùng . - H.: Thanh niên, 2000 . - 339 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02453 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
12 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam . - H : Quân đội nhân dân, 2010 . - 469 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03317, PD/VT 03318 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
13 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại / Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,... biên soạn . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2013 . - 496tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03885-PD/VT 03893, SDH/VT 01923 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
14 | | Hà Nội thủ đô nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1984 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01895 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
15 | | Khâm định Việt sử thông giám cương mục. Tập 1/ Viện sử học . - H.: Giáo dục, 1998 . - 1208 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01540 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
16 | | Khâm định Việt sử thông giám cương mục. Tập 2/ Viện sử học . - H.: Giáo dục, 1998 . - 1204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01541 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
17 | | Khoảnh khắc hào hùng: Đại thắng mùa xuân 1975 . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 263tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03182-PD/VT 03188, SDH/VT 01657-SDH/VT 01659 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
18 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam(1945-1955) T.1 / Ban chỉ đạo lịch sử chính phủ Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2008 . - 454 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03060, PD/VT 03063, PM/VT 05655, SDH/VT 01312, SDH/VT 01315 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
19 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam(1955-1976) T.2 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử chính phủ Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2008 . - 506 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03061, PD/VT 03064, PM/VT 05656, SDH/VT 01313, SDH/VT 01316 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
20 | | Lịch sử chính phủ Việt Nam(1976-2005). T.3 / Ban chỉ đạo lịch sử chính phủ Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2008 . - 590 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03062, PD/VT 03065, PM/VT 05657, SDH/VT 01314, SDH/VT 01317 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
21 | | Mấy vấn đề lịch sử Châu Á và Việt Nam một cách nhìn/ Nguyễn Văn Hồng . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 595 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02612, Pd/vv 02613 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
22 | | Một con đường tiếp cận lịch sử/ Trần Lâm Bền . - H.: Văn hoá dân tộc, 2000 . - 697 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02445 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
23 | | Những bông phượng đỏ. Tập 1 / Uỷ ban nhân dân thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1998 . - 226 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01677-Pd/vv 01686 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
24 | | Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bài ngầm tư chính và thanh long trong Biển Đông/ Văn phòng luật sư Covington và Burling; Cao Xuân Thư dịch; Huỳnh Minh Chính biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 136 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01365, Pd/vv 01366 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
25 | | Thủ tướng Võ Văn Kiệt = Prime minister Vo Van Kiet / Vũ Khánh biên soạn; Đặng Văn Thái, Vũ Quốc Tuấn, Bùi Hoàng Chung, Phùng Thị Mỹ; Nguyễn Thị Lộc, Phạm Đình Anh dịch; Pete Johnson hiệu đính . - H. : Thông tấn, 2011 . - 192tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03489, PD/VT 03490 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
26 | | Trầm hương vương triều Lý / Đặng Văn Lung . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010 . - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00508, PD/VV 00509 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
27 | | Trầm tích Tây Sơn Thượng / Quốc Thành . - H.:Văn hóa thông tin, 2012 . - 399tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00541, PD/VV 00542 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
28 | | Việt Nam cuộc chiến 1858 - 1975 =The war 1858 - 1975 in Viet Nam . - H.: Văn hoá dân tộc, 2001 . - 362 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01632 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
29 | | Việt sử thông giám cương mục khảo lược / Nguyễn Thông . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 193tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04186, PD/VV 04187 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
30 | | Võ Nguyên Giáp-vị tướng vì hoà bình, người học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (Nhớ về một con người huyền thoại, người anh cả của QĐNDVN, Đại tướng của nhân dân) / Lê Trung Kiên, Vũ Hoa Tươi chủ biên . - H. : Thời đại, 2013 . - 415tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03872-PD/VT 03875, SDH/VT 01925 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |