1 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM. : Văn hóa thông tin, 2007 . - 235tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-ky-quan-the-gioi_Hoai-Anh_2007.pdf |
2 | | Bè tre Việt Nam du ký: 5500 dặm vượt Thái Bình Dương / Timothy Severin; Đỗ Thái Bình, Vũ Diệu Linh: dịch . - TP. HCM : NXB Trẻ, 2014 . - 414tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06213, PD/VT 06214 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
3 | | Contemporary : World regional : Geography / Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond, .. . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 599p. ; 30cm + 02 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01617 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
4 | | Danh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa / Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Knxb, 1999 . - 55 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02225, Pd/vv 02226 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
5 | | Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf |
6 | | Du lịch 3 miền. T. 2, Trung / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 442tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.2_Trung_Buu-Ngon_2016.pdf |
7 | | Du lịch 3 miền. T. 3, Bắc / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2008 . - 379tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.3_Bac_Buu-Ngon_2008.pdf |
8 | | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay : Lược khảo và tra cứu một số địa danh / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 627tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00466 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
9 | | Frommers Autralia 2005 / Marc Llewelly,Lee Mylne . - American : Wiley, 2005 . - 689 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00446 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
10 | | Introduction to geography / Arthur Getis, Judith Getis, Jerome D. Fellmann . - 11th ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2008 . - 542 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01615 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
11 | | Introduction to GPS : The Global Positioning System / Ahmed El-Rabbany . - Boston, MA : Artech House, ©2002 . - 1 online resource (xv, 176 pages) : illustrations, maps Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-GPS_The-Global-Positioning-System_Ahmed-El-Rabbany_2002.pdf |
12 | | Les aventures de Bebert / F. Buaje . - Moscow : KNxb, 1978 . - 87 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00921 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
13 | | My hometown / Kao Yupao . - Peking : Foreign languages, 1974 . - 138 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00923-Pm/Lv 00927 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
14 | | Quần đảo Hoàng Sa : những hiểu biết đầu thế kỷ XX / Bùi Hồng Long chủ biên; Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Thanh Vân, Đặng Thị Hải Yến dịch . - H : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012 . - 161 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03290-PD/VV 03294 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
15 | | Triết lý sống thế hệ Z : Kiên cường trên mọi chiến trường / Anna Barnes ; Gia Phú biên dịch . - Tp. HCM. : Hồng đức, 2019 . - 160tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 910 |
16 | | Việt Nam quê hương tôi : Sách song ngữ Việt - Anh / Trần Văn Đàn, Nguyễn Phúc Khánh chủ biên . - H. : Sự thật, 1989 . - 192tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Viet-Nam-my-homeland_1989.pdf |