1 | | 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
2 | | 202 quốc gia và vùng lãnh thổ . - Hà Nội: Thông Tấn, 2003 . - 615 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02346, Pd/vt 02347 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
3 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tập 2B / Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hòang Điệp biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 2497tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02580 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
4 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 1267tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02578 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
5 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tập2A . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 1316tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02579 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
6 | | Đế chế tan vỡ/ Helene Carere Dencausse; Nguyễn Văn Dân dịch . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1993 . - 491 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00809 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
7 | | Hoàng kim bản Harachi / Erơnơ Munđasép ; Người dịch: Hoàng Giang . - H. : Thế giới, 2015 . - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05231-PD/VV 05234, PM/VV 04474 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
8 | | Hồ sơ quyền lực Napoleon / Geoffrey Ellis; Tố Nga dịch . - H. : Thế giới, 2015 . - 370 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05031-PD/VV 05034, PM/VV 04560 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
9 | | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, .. . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục, 2015 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05507-PD/VV 05509, PM/VV 04631, PM/VV 04632 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
10 | | Một thế kỷ văn minh nhân loại / Trần Mạnh Thuồng chủ biên . - H. : Văn hoá thông tin, 1999 . - 837tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02429 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
11 | | Nguồn gốc văn minh / Will Durant . - Tp.HCM : Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06509, PD/VV 06510, PM/VV 05164 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
12 | | Những công trình vĩ đại của nhân loại/ Poirier Rene; Phạm Quí Điềm dịch . - Tp.HCM.: Nxb.Trẻ, 2001 . - 355 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01587 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
13 | | Những di sản nổi tiếng thế giới/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2000 . - 923 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02545 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
14 | | Thế giới 5000 năm những điều bí ẩn / Triệu Trường Hoa, Thác Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên, Viên Chuyên Vĩ; Hđ: Nguyễn Viết Dần.. . - Tái bản lần 3. - H. : Hồng Đức, 2019 . - 1343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07546, PD/VT 07547, PD/VT 07647, PM/VT 010163, PM/VT 010164 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
15 | | Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2014 . - 818 ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 909 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/The-gioi-phang_Thomas-L.Friedman_2014.pdf |
16 | | Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 818 ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00121, Pd/vv 00122, SDH/Vv 00343 Chỉ số phân loại DDC: 909 |