1 | | Chênh vênh : Thơ / Nguyễn Quang Quý . - H. : Hội nhà văn, 2010 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04210 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Có một dòng sông cuộn chảy : Trường ca / Trần Trung Thành . - Tp.HCM : Văn hoá-văn nghệ, 2010 . - 82tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04172 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Dã quỳ tím : Thơ / Huỳnh Dũng Nhân . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2011 . - 107tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04193 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Khảm chữ trên non : Tiểu thuyết / Lê Thuần Thảo . - H.:Văn hóa thông tin, 2012 . - 160tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00543-PD/VV 00545 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Khi ta 50 : Thơ / Quản Văn Hội . - Tp.HCM : Văn hoá-văn nghệ, 2011 . - 49tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04205 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Màu hoa đất việt : Thơ / Lê Bá Cảnh . - Tp.HCM : Văn hoá-văn nghệ, 2011 . - 110tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04208 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Nước mắt vẽ vòng : Thơ / Vũ Huy Long . - H. : Hội nhà văn, 2007 . - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04194, PD/VV 04195 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Thơ Việt Nam 1945 - 1985 . - H.: Văn học, 1985 . - 440 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01896 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Tiếng cười nhân loại. Tập 3 : Giai thoại, tiếu lâm, truyện cười, thơ cười / Đoàn Tử Huyến chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 111tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04165-PD/VV 04168 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Tiếng cười nhân loại. Tập 6 : Giai thoại, tiếu lâm, truyện cười / Đoàn Tử Huyến chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 107tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04169-PD/VV 04171 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Trăng biên cương : Tập ca cổ / Phong Giang . - Tp.HCM : Văn hoá-văn nghệ, 2011 . - 86tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04209 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Truyện ngắn Việt Nam 1945 - 1985 . - H.: Văn học, 1985 . - 646 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01897 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |