1 | | 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
2 | | Bà Bovary / Gustave Flaubert; Bạch Năng Thi dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06081, PM/VV 04843 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
3 | | Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; An Lạc Group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06847, PD/VT 07159, PM/VT 09526 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
4 | | Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 387tr. : tranh màu ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07953 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
5 | | Không gia đình / Hector, Malot; Người dịch: Huỳnh Lý . - Tái bản lần 4. - H. : Văn học, 2018 . - 643tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07861, PD/VV 07959, PD/VV 08900-PD/VV 08902, PM/VV 06121, PM/VV 06122 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
6 | | Thuyền trưởng tuổi 15 / Jules Verne; Người dịch: Giang Hà Vy . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học, 2018 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07867, PD/VV 07868, PM/VV 05930, PM/VV 05931 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
|