1 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục động lực chính tàu chở hàng rời 54.000 tấn / Đỗ Mạnh Cường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14114, PD/TK 14114 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống lái tàu xi măng 14600 tấn / Phạm Văn Quyến; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 95tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14120, PD/TK 14120 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
3 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng khô 12500 T, lắp 02 máy chính 8320ZCd6 / Đỗ Hồng Dũng; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14122, PD/TK 14122 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
4 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng khô 7600 T, lắp máy HANSHIN 6LH41LA / Đỗ Hồng Trường; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14115, PD/TK 14115 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
5 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ động lực tàu cảng vụ TCV-01 / Nguyễn Văn Quý; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14121, PD/TK 14121 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
6 | | Thiết kế quy trình sửa chữa động cơ Duy Phương Z8170ZC / Trần Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 110tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14119, PD/TK 14119 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
7 | | Thiết kế và mô phỏng hoạt động của nhóm PISTON-Biên-Khuỷu của động cơ 2835 KW / Đỗ Nhân Hoàng; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14117, PD/TK 14117 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
8 | | Tính toán thiết kế hệ thống lái tàu kéo 1150CV / Nguyễn Chí Luyện; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14116, PD/TK 14116 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |