1 | | 50 sắc thái = Fifty shades freed. Tập 3, Tự do / E. L. James ; Người dịch: Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2015 . - 711 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05367-PD/VV 05370, PM/VV 04590 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
2 | | 50 sắc thái = Fifty shades of darker. Tập 2, Đen / E. L. James ; Người dịch: Vân Khánh, Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2014 . - 659 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05359-PD/VV 05362, PM/VV 04597 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
3 | | 50 sắc thái = Fifty shades of grey. Tập 1, Xám / E. L. James ; Người dịch: Tường Vy . - H. : Lao động, 2015 . - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05355-PD/VV 05358, PM/VV 04589 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
4 | | 50 sắc thái: Xám / E. L. James ; Người dịch: Thiên Vu, Cẩm Chi . - H. : Lao động, 2015 . - 755 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05363-PD/VV 05366, PM/VV 04557 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
5 | | Con trai người thợ gốm / Tony Mitton; Người dịch: Hoàng Quyên . - H. : Văn học, 2018 . - 306tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07859, PD/VV 07860, PD/VV 07956, PM/VV 05898 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
6 | | Đảo giấu vàng = Treasure island / Robert Louis Stevenson ; An Lạc group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06851, PD/VT 07148, PM/VT 09531 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
7 | | Đến ngọn hải đăng / Virginia Woolf ; Nguyễn Vân Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2016 . - 374tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07031, PD/VV 07032, PM/VV 05538-PM/VV 05540 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
8 | | Đỉnh gió hú / Emily Jane Bronte ; Nguyễn Văn Hà dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07125, PD/VT 07126, PM/VT 09541, PM/VT 09542 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
9 | | Đừng yêu người lạ / Harold Robbins; Người dịch: Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Văn học, 2011 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07881, PD/VV 07882, PM/VV 05891, PM/VV 05892 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
10 | | Gulliver du ký / Jonathan Swift . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học, 2015 . - 413tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08894-PD/VV 08896, PM/VV 06123, PM/VV 06124 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
11 | | Hai số phận: Kane & Abel / Archer Jeffrey . - H. : Văn học, 2019 . - 767tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07840, PM/VV 05896, PM/VV 05897 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
12 | | Indian writing in English. Paper VIII, Section C & D / Maharshi Dayanand University . - New Delhi : Maharshi Dayanand University, 2004 . - 116p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 823 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Indian-writing-in-English_2004.pdf |
13 | | Jane Eyre / Charlotte Bronte; Trần Anh Kim dịch; Nguyễn Đức Nam giới thiệu . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2016 . - 763tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06143 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
14 | | Không lối thoát : Tiểu thuyết / Ann-Marie Macdonald: Người dịch: Khang Vinh . - H. : Văn học, 2012 . - 714cm. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07879, PD/VV 07880, PM/VV 05895 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
15 | | Người làm vườn đêm / Jonathan Auxier; Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 381tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06092 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
16 | | Peter Pan / James Matthew Barrie ; An Lạc group dịch . - Tái bản lần 3. - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06856, PD/VT 07151, PM/VT 09533 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
17 | | Robinson Crusoe lạc trên hoang đảo / Daniel Defoe ; Khánh Linh dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06857, PD/VT 07152, PM/VT 09535 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
18 | | Tất cả các dòng sông đều chảy / Nancy Cato; Trương Võ Anh Giang, Anh Trần dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2015 . - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06091 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
19 | | Thám tử Sherlock Holmes : Truyện tranh / Conan Doyle ; Phương Nhung dịch . - H. : Mỹ thuật; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 143tr. tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07484 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
20 | | Thuyết phục / Jane Austen; Người dịch: Diệp Minh Tâm . - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Văn học, 2016 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07857, PD/VV 07858, PM/VV 05889, PM/VV 05890 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
21 | | Trở về Eden / Miles Rosalind; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học, 2016 . - 759tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06093, PD/VV 07862 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
22 | | Truyện ngắn O.Henry / O. Henry . - H.: Văn học, 2012 . - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06089 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
23 | | Tự truyện Andrew Carnegie / Andrew Carnegie; Người dịch: Công Điều, Ninh Giang ; Người hiệu đính: Nguyễn Cảnh Bình . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 487 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05003-PD/VV 05006, PM/VV 04559 Chỉ số phân loại DDC: 823 |