1 | | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1999 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01847, Pd/vt 01848, Pm/vt 03911-Pm/vt 03913 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
2 | | Dọn dẹp làm sạch tạo phong thủy tốt / Dương Hồng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07658, PD/VV 07659, PM/VV 05972, PM/VV 05973 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
3 | | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.I. Macks ; Lê Quang Huy biên tập ; Trịnh Thành Huy dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 159tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01752, Pm/vt 03338, Pm/vt 03339 Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001752%20-%20Huong-dan-ky-thuat-xay-dung-nha-vung-bao-lut-1997.pdf |
4 | | Kiến trúc nhà ở - Hiểu biết và thiết kế qua minh hoạ : Giáo trình giảng dạy trong chương trình Đào tạo kiến trúc sư. Chuyên khảo cho các ngành kỹ thuật liên quan.. / Trần Minh Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10296, PM/VV 06697 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
5 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
6 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Xây dựng, 2006 . - 306tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-nha-o_Nguyen-Duc-Thiem_2006.pdf |
7 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / Đặng Hồng Vũ chủ biên; Văn Nam, Đỗ Chí biên dịch; Trần Kim Bảo hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2012 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05026, PM/VT 07153, PM/VT 07154 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
8 | | Kiến trúc nhà ở/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KTNO 0001-KTNO 0044, KTNO 0046-KTNO 0048, Pd/vt 01771, Pd/vt 01772 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
9 | | Lý thuyết thiết kế kiến trúc nhà ở / Phạm Trọng Thuật . - H. : Xây dựng, 2022 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07986, PM/VT 10934, PM/VT 10935 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
10 | | Phong thủy hóa giải / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08735-PD/VV 08737, PM/VV 06329, PM/VV 06330 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
11 | | Phong thủy thực hành trong xây dựng và kiến trúc nhà ở (Phong thủy và các cách hóa giải) / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 360tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08747-PD/VV 08749, PM/VV 06353, PM/VV 06354 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
12 | | Sổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị / Lê Mục Đích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 233tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05043, PM/VT 07046, PM/VT 07047 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
13 | | Thiết kế chi tiết nhà ở theo phong thủy: Lối vào . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 84tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07629-PD/VT 07631, PM/VT 010171, PM/VT 010172 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
14 | | Thiết kế chi tiết nhà ở theo phong thủy: Nền tường . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 84tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07626-PD/VT 07628, PM/VT 010169, PM/VT 010170 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
15 | | Thiết kế chi tiết nhà ở theo phong thủy: Trần nhà - mặt sàn . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 84tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07623-PD/VT 07625, PM/VT 010167, PM/VT 010168 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
16 | | Thiết kế điển hình ký túc xá sinh viên : Từ 116 - 01 - 06 đến 116 - 03 - 06/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 95tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05031, PM/VT 07159, PM/VT 07160 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
17 | | Thiết kế điển hình nhà ở công nhân khu công nghiệp : Từ 1.1 - 01 - 07 đến 1.1 - 05 - 07/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 83tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05032, PM/VT 07161, PM/VT 07162 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
18 | | Thiết kế mẫu nhà ở công vụ cho giáo viên: Sử dụng cho các xã vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn.../ Bộ xây dựng, Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 168tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05030, PM/VT 07157, PM/VT 07158 Chỉ số phân loại DDC: 728 |