1 | | Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp (CTĐT) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 117tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05109, PM/VT 07097, PM/VT 07098 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
2 | | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm / Lưu Trần Tiêu, Ngô Văn Doanh, Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07580 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
3 | | Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao ( CTĐT ) / Nguyễn Quang Tuấn . - H. : Xây dựng, 2018 . - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06119, PD/VT 06120, PM/VT 08454, PM/VT 08455 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
4 | | Kiến trúc bệnh viện đa khoa / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 75tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05083, PM/VT 07101, PM/VT 07102 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
5 | | Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
6 | | Kiến trúc công nghiệp . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 190tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16644_16698_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20C%C3%B4ng%20nghi%E1%BB%87p.pdf |
7 | | Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2001 . - 156tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-cong-nghiep_T.1_Nguyen-Tai_2001.pdf |
8 | | Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 156tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05070, PM/VT 07001, PM/VT 07002 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
9 | | Kiến trúc công trình công cộng. T. 1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05052, PD/VT 05053, PM/VT 07026, PM/VT 07027 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
10 | | Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 353tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05534, PM/VT 07061, PM/VT 07062 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
11 | | Kiến trúc nhà hát / Hoàng Đạo Cung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05041, PM/VT 07042, PM/VT 07043 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
12 | | Lobby & Lounge / Yeal Xie editor . - China : Design media publishing limited, 2010 . - 267p ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02432, SDH/LT 02491 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
13 | | Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây / Trần Hùng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 647tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05117, PD/VT 05122, PM/VT 07082-PM/VT 07084 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
14 | | Nguyên lý thiết kế bảo tàng / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 145tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-bao-tang_Ta-Truong-Xuan_2014.pdf |
15 | | Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng ( CTĐT ) / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05078, PM/VT 06985, PM/VT 06986 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
16 | | Nguyên lý thiết kế khách sạn / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 169tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-khach-san_Ta-Truong-Xuan_2015.pdf |
17 | | Nguyên lý thiết kế khách sạn / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 169tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05067, PM/VT 06999, PM/VT 07000 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
18 | | Nguyên lý thiết kế quy hoạch công nghiệp / Trần Như Thạch . - H. : Đại học Kiến trúc Hà Nội, 2001 . - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14441 Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-quy-hoach-cong-nghiep_Tran-Nhu-Thach_2001.pdf |
19 | | Quy hoạch chiều cao / Trần Thị Vân, Phan Tấn Hài . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05077, PM/VT 06983, PM/VT 06984 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
20 | | Quy hoạch khu công nghiệp : Thiết kế mặt bẳng tổng thể nhà máy nhà và công trình công nghiệp / Vũ Duy Cừ . - H. : Xây dựng, 2003 . - 237tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-khu-cong-nghiep_Vu-Duy-Cu_2003.pdf |
21 | | Sáng tạo hình tượng trong kiến trúc / Phạm Đình Việt, Nguyễn Thị Liễu . - H. : Xây dựng, 2021 . - 116tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08179, PM/VT 11150 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
22 | | Sáng tạo hình tượng trong kiến trúc / Phạm Đình Việt, Nguyễn Thị Liễu . - H. : Xây dựng, 2021 . - 116tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08016, PM/VT 10908, PM/VT 10909 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
23 | | Tài liệu học tập Kiến trúc công nghiệp . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 20?? . - 96tr Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16622_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20ki%E1%BA%BFn%20%20tr%C3%BAc%20c%C3%B4ng%20nghi%E1%BB%87p.pdf |
24 | | The sourcebook of contemporary green architecture / Sergi Costa Duran, Julio Fajardo Herrero . - New York. : Collins Design, 2010 . - 599p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02523, SDH/LT 02524 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
25 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05094, PM/VT 07121, PM/VT 07122 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
26 | | Thiết kế điển hình Bệnh viện huyện: Thiết kế điển hình từ 257-01-06 đến 257-03-06/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 144tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05033, PM/VT 07163, PM/VT 07164 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
27 | | Thiết kế điển hình bộ phận công sở cơ quan hành chính nhà nước cấp trung ương / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 58tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05018, PM/VT 07137, PM/VT 07138 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
28 | | Thiết kế điển hình bộ phận công sở làm việc phường : Thiết kế điển hình 261 - 01 - 05, 261 - 02 - 05/ Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2009 . - 68tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05025, PM/VT 07151, PM/VT 07152 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
29 | | Thiết kế điển hình Công sở hội đồng nhân dân ủy ban nhân dân cấp huyện: Thiết kế điển hình 262-01-05, 262-02-05, 262-03-05/ Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2009 . - 78tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05029, PM/VT 07165, PM/VT 07166 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
30 | | Thiết kế điển hình khu trung tâm văn hoá thể thao cấp xã/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 65tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05028, PM/VT 07155, PM/VT 07156 Chỉ số phân loại DDC: 725 |