1 | | ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf |
2 | | Architectural engineering design : Structural systems / Robert Brown Butler . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 732p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01428 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Architectural-engineering-design_Structural-systems_Robert-Brown-Butler_2002.pdf |
3 | | Cấu tạo kiến trúc / Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Viêt nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 190 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05098, PM/VT 07171, PM/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
4 | | Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên; Vũ Hồng Cương, Vương Hải Long, Nguyễn Lan Anh,... biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 284tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05038, PM/VT 07087, PM/VT 07088 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
5 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
6 | | Digital building / Alan Day . - Oxford ; Boston : Laxton’s, 1997 . - xv, 176 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00437 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
7 | | Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long ; Lê Quý An hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 138tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cuong-mong_Nguyen_Van_Quang_1998.pdf |
8 | | Gia cường móng / Phùng Đức Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01870, Pd/vv 01871, Pm/vv 01197-Pm/vv 01214 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
9 | | Kiến trúc năng lượng và môi trường / Ngô Thám, Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 193tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05061, PM/VT 07013, PM/VT 07014 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
10 | | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05097, PM/VT 07169, PM/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
11 | | Kiến trúc nhiệt đới ẩm / Hoàng Huy Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05114, PM/VT 07063, PM/VT 07064 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
12 | | Kiến trúc nhỏ tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố / Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả, Nguyễn Hà Cương . - H. : Xây dựng, 2012 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05106, PM/VT 07091, PM/VT 07092 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
13 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán độ tin cậy của nền các công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 97tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00341 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng các biện pháp cải tạo nền đất trong xây dựng nền các công trình thủy / Nguyễn Văn Vĩnh; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00334 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
15 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân . - H.: Xây dựng, 1999 . - 243 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01707, Pd/vt 01708, Pm/vt 03289-Pm/vt 03291 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
16 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình/ Võ Đình Diệp, Phan Tấn Hài . - H.: Xây dựng, 1994 . - 318 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01742, Pd/vt 01743, Pm/vt 03343-Pm/vt 03345 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
17 | | Nhà cao tầng-thiết kế và xây dựng. Tập 1, Kiến trúc nhà cao tầng / Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục, Khuất Tân Hưng . - H. : Xây dựng, 2012 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05042, PM/VT 07044, PM/VT 07045 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
18 | | Những tiền đề vật lý của lý thuyết độ tin cậy của nền các công trình xây dựng = Physical preconditions of the theory of reliability of constructions foundation / TS. Phạm Văn Thứ . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 14-20 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
19 | | Phối cảnh lý thuyết và thực hành / Cổ Văn Hậu . - H. : Xây dựng, 2002 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05044, PM/VT 07051, PM/VT 07052 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
20 | | Prefab architecture: a guide to modular design and construction / Ryan E. Smith; James Timberlake . - New Jersey : John Wiley&Sons, 2010 . - 366p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06860, SDH/LT 02181 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002181%20-%20Prefab-architecture_A-guide-to-modular-design-and-construction_Ryan-E.Smith_2010.pdf |
21 | | Roofing research and standards development. Vol. 3 / Thomas Wallance, Walter J. Rositer . - Philadelphia : ASTM, 1994 . - 188p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00347 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000347%20-%20Roofing%20research.pdf |
22 | | Simplified design of building structures / James Ambrose . - New York : Wiley, 1979 . - xii, 268p. : illustrations ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 690 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Simplified-design-of-building-structures_James-E.Ambrose_1979.pdf |
23 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái . - H.: Xây dựng, 1999 . - 199 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: KTNCN 0001-KTNCN 0048, Pd/vt 01781, Pd/vt 01782 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
24 | | Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1996 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01779, Pd/vt 01780, TKKTCN 0001-TKKTCN 0046 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
25 | | Tính toán móng cọc đài cứng trong điều kiện làm việc không gian / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00343 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
26 | | Tổ chức không gian bên trong nhà công nghiệp và bố cục trang trí các căn hộ hiện đại / Vũ Duy Cừ chủ biên; Vũ Hải An, Nguyễn Quốc Khánh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05105, PM/VT 07089, PM/VT 07090 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
27 | | Xây dựng nền đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Lã Văn Chăm . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 203tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xay-dung-nen-duong-o-to_Nguyen-Quang-Chieu_2008.pdf |