Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf
  • 2 Architectural engineering design : Structural systems / Robert Brown Butler . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 732p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01428
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Architectural-engineering-design_Structural-systems_Robert-Brown-Butler_2002.pdf
  • 3 Cấu tạo kiến trúc / Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Viêt nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 190 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05098, PM/VT 07171, PM/VT 07172
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 4 Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên; Vũ Hồng Cương, Vương Hải Long, Nguyễn Lan Anh,... biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 284tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05038, PM/VT 07087, PM/VT 07088
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 5 Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 6 Digital building / Alan Day . - Oxford ; Boston : Laxton’s, 1997 . - xv, 176 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00437
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 7 Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long ; Lê Quý An hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 138tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cuong-mong_Nguyen_Van_Quang_1998.pdf
  • 8 Gia cường móng / Phùng Đức Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 190tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01870, Pd/vv 01871, Pm/vv 01197-Pm/vv 01214
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 9 Kiến trúc năng lượng và môi trường / Ngô Thám, Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 193tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05061, PM/VT 07013, PM/VT 07014
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 10 Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 249 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05097, PM/VT 07169, PM/VT 07170
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 11 Kiến trúc nhiệt đới ẩm / Hoàng Huy Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 276tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05114, PM/VT 07063, PM/VT 07064
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 12 Kiến trúc nhỏ tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố / Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả, Nguyễn Hà Cương . - H. : Xây dựng, 2012 . - 175tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05106, PM/VT 07091, PM/VT 07092
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 13 Nghiên cứu phương pháp tính toán độ tin cậy của nền các công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 97tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00341
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 14 Nghiên cứu ứng dụng các biện pháp cải tạo nền đất trong xây dựng nền các công trình thủy / Nguyễn Văn Vĩnh; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 74tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00334
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 15 Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân . - H.: Xây dựng, 1999 . - 243 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01707, Pd/vt 01708, Pm/vt 03289-Pm/vt 03291
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 16 Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình/ Võ Đình Diệp, Phan Tấn Hài . - H.: Xây dựng, 1994 . - 318 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01742, Pd/vt 01743, Pm/vt 03343-Pm/vt 03345
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 17 Nhà cao tầng-thiết kế và xây dựng. Tập 1, Kiến trúc nhà cao tầng / Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục, Khuất Tân Hưng . - H. : Xây dựng, 2012 . - 332tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05042, PM/VT 07044, PM/VT 07045
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 18 Những tiền đề vật lý của lý thuyết độ tin cậy của nền các công trình xây dựng = Physical preconditions of the theory of reliability of constructions foundation / TS. Phạm Văn Thứ . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 14-20
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 19 Phối cảnh lý thuyết và thực hành / Cổ Văn Hậu . - H. : Xây dựng, 2002 . - 128tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05044, PM/VT 07051, PM/VT 07052
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 20 Prefab architecture: a guide to modular design and construction / Ryan E. Smith; James Timberlake . - New Jersey : John Wiley&Sons, 2010 . - 366p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06860, SDH/LT 02181
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002181%20-%20Prefab-architecture_A-guide-to-modular-design-and-construction_Ryan-E.Smith_2010.pdf
  • 21 Roofing research and standards development. Vol. 3 / Thomas Wallance, Walter J. Rositer . - Philadelphia : ASTM, 1994 . - 188p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00347
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000347%20-%20Roofing%20research.pdf
  • 22 Simplified design of building structures / James Ambrose . - New York : Wiley, 1979 . - xii, 268p. : illustrations ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690 18
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Simplified-design-of-building-structures_James-E.Ambrose_1979.pdf
  • 23 Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái . - H.: Xây dựng, 1999 . - 199 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KTNCN 0001-KTNCN 0048, Pd/vt 01781, Pd/vt 01782
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 24 Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1996 . - 235tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01779, Pd/vt 01780, TKKTCN 0001-TKKTCN 0046
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 25 Tính toán móng cọc đài cứng trong điều kiện làm việc không gian / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00343
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 26 Tổ chức không gian bên trong nhà công nghiệp và bố cục trang trí các căn hộ hiện đại / Vũ Duy Cừ chủ biên; Vũ Hải An, Nguyễn Quốc Khánh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 236tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05105, PM/VT 07089, PM/VT 07090
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 27 Xây dựng nền đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Lã Văn Chăm . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 203tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xay-dung-nen-duong-o-to_Nguyen-Quang-Chieu_2008.pdf
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :