1 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
3 | | Bảo tàng lịch sử Điện Biên Phủ trên không / Lê Văn Chiến, Trần Quang Minh, Đoàn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19926 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
4 | | Bảo tàng tự nhiên / Phạm Hải Giang; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19277 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
5 | | Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19925 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
6 | | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản kiến trúc đô thị khu phố Pháp tại TP Hải Phòng / Nguyễn Quốc Tuân Thông tin xếp giá: PM/KD 10417 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
7 | | Best tall buildings 2008 : CTBUH international award winning projects / Antony Wood . - USA : Elsevier, 2008 . - 128p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02494, SDH/LT 02495 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
8 | | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên (cb.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-giai-phap-kien-truc-khi-hau-Viet-Nam_Pham-Duc-Nguyen_2006.pdf |
9 | | Chicago: in and around the loop / Gerard R. Wolfe . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2004 . - 495tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01391 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
10 | | Công ước về việc bảo vệ di sản văn hóa và tự nhiên thế giới Thông tin xếp giá: PM/KD 10402 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
11 | | Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19359 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
12 | | Cơ sở kiến trúc . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/16601 0001-HH/16601 0008 Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16601_C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc.pdf |
13 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01851, Pd/vt 01852, Pm/vt 03905-Pm/vt 03907 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
14 | | Design and management of sustainable built environments / Runming Yao . - London : Springer, 2013 . - 432p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02419, SDH/LT 02420 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
15 | | Digital innovations in architectural heritage conservation : Emerging research and opportunities / Stefano Brusaporci . - 1 online resource (152 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/11.%20Digital%20Innovations%20in%20Architectural%20Heritage%20Conservation%20-%20Emerging%20Research%20and%20Opportunities.pdf |
16 | | Duy trì và chuyển tải các giá trị kiến trúc đô thị đặc trưng trong bối cảnh phát triển mở rộng khu vực trung tâm hiện hữu TP Hồ Chí Minh / Phạm Phú Cường Thông tin xếp giá: PM/KD 10415 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
17 | | Đồ họa kiến trúc. T. 1, Vẽ kỹ thuật kiến trúc / Nguyễn Hữu Trí chủ biên; Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05072, PM/VT 07005, PM/VT 07006 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
18 | | Eco - resorts : Planning and design for the tropics / Zbigniew Bromberek . - London : Routledge, 2009 . - 237p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02503, SDH/LT 02504 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
19 | | Giáo trình cấu tạo kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Ngọc Cương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 162tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-tao-kien-truc-noi-that_Vu-Ngoc-Cuong_2005.pdf |
20 | | Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 84tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-noi-that_Nguyen-Hoang-Lien_2005.pdf |
21 | | Giáo trình vẽ ghi kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế . - H. : Xây dựng, 2018 . - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06155-PD/VT 06157, PM/VT 08493, PM/VT 08494 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
22 | | Handbook of research on emerging digital tools for architectural surveying, modeling, and representation / Stefano Brusaporci, University of L'Aquila, Italy . - 2015 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/108.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Digital%20Tools%20for%20Architectural%20Surveying,%20Modeling,%20and%20Representation.pdf |
23 | | Hệ thống bài tập và đồ án kiến trúc/ Trường Đại học kiến trúc Hà nội . - H. : Xây dựng, 2011 . - 117tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05013, PD/VT 05014, PM/VT 07133, PM/VT 07134 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
24 | | Hiến chương của ICONMOS Australia về bảo vệ các địa điểm di sản có giá trị văn hóa Thông tin xếp giá: PM/KD 10409 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
25 | | Hiến chương Venice Thông tin xếp giá: PM/KD 10405 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
26 | | Hoa viên lịch sử- Hiến chương Florence Thông tin xếp giá: PM/KD 10410 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
27 | | Hướng dẫn bài tập âm học phòng khán giả : Tài liệu tham khảo dùng cho bài tập lớn thiết kế âm học phòng khán giả sinh viên ngành kiến trúc và nội thất / Trần Quốc Bảo, Nguyễn Thị Khánh Phương . - H. : Xây dựng, 2023 . - 56tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08170, PM/VT 11141 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
28 | | Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc / Nguyễn Trọng Phượng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 90tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04638, PM/VV 04438, PM/VV 04439 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
29 | | Khí hậu kiến trúc/ Nguyễn Ngọc Giả . - H.: Xây dựng, 2000 . - 224 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01845, Pd/vt 01846, Pm/vt 03914-Pm/vt 03916 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
30 | | Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên nghành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05100, PM/VT 07175, PM/VT 07176 Chỉ số phân loại DDC: 720 |