1 | | Dictionary of landscape architecture and construction / Alan Jay Christensen . - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 479p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01405 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Dictionary-of-landscape-architecture-and-construction_Alan-Jay-Christensen_2005.pdf |
2 | | Diễn họa kiến trúc / Lê Thanh . - H. : Thống kê, 2003 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11145 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-hoa-kien-truc_Le-Thanh_2003.pdf |
3 | | Đồ án tốt nghiệp kiến trúc sư/ Trường Đại học Kiến trúc Hà nội . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 119tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05011, PD/VT 05012, PM/VT 07131, PM/VT 07132 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
4 | | Kiến trúc cảnh quan ( CTĐT ) / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05034, PM/VT 07034, PM/VT 07035 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
5 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 223tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-canh-quan_Han-Tat-Ngan_2014.pdf |
6 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 222tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16612_Nguy%C3%AAn%20l%C3%BD%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20c%E1%BA%A3nh%20quan.pdf |
7 | | Landscape construction / David Sauter . - 3rd ed. - Aus : Delmar Cengage Learning, 2010 . - 642p Thông tin xếp giá: SDH/LV 00648 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0100.pdf |
8 | | Nghệ thuật tổ chức không gian kiến trúc / Vũ Duy Cừ . - H. : Xây dựng, 1999 . - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02582, Pd/vv 02583, Pm/vv 02063-Pm/vv 02065 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
9 | | Nghệ thuật vườn công viên/ Hàn Tất Ngạn . - H.: xây dựng, 2000 . - 186 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02576, Pd/vv 02577, Pm/vv 02072-Pm/vv 02074 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
10 | | Resdential landcape architecture : Design process for the private residence / Norman K.Booth, James E. Hiss . - 6th ed. - Boston : Prentice Hall, 2010 . - 581p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00649 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0101.pdf |
11 | | Sustainable landscape construction : A guide to green building outdoors / William Thompson, Kim Sorvig; Craig D. Farnsworth drawing . - 2nd ed. - Washington : Island Press, 2008 . - 381p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02521, SDH/LT 02522 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Sustainable-landscape-construction_A-guide-to-green-building-outdoors_2ed_William-Thompson_2008.pdf |
12 | | Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05048, PM/VT 07059, PM/VT 07060 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
13 | | Village homes : A community by design / Mark Francis . - Washington : Island Press, 2003 . - 87p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01384, SDH/LT 01385 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Village-homes_A-community-by-design_Mark-Francis_2003.pdf |